Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-TZ20  hay Cybershot DSC-WX220, Panasonic DMC-TZ20  vs Cybershot DSC-WX220

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-TZ20  hay Cybershot DSC-WX220 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-TZ20 
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Cybershot DSC-WX220
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Panasonic DMC-TZ20 
Cybershot DSC-WX220

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Cybershot DSC-WX220
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-TZ20  (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Máy ảnh KTS Sony DSC-WX220 được tích hợp Optical SteadyShot™ để mang đến hình ảnh vượt bật khi zoom tối đa.(3.413 ngày trước)
thienbao2011kích thước bỏ túi trang bị ống kính G lens™ vượt trội với zoom quang học 10x(3.436 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22)
đại diện cho
Panasonic DMC-TZ20 
vsSony Cybershot DSC-WX220
đại diện cho
Cybershot DSC-WX220
T
Hãng sản xuấtPanasonic TZ / ZS SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera196gvs121gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)105 x 58 x 33 mmvs92.3 x 52.4 x 21.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)18vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" Type CCDvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100 200 400 800 1600vsAuto: 80-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4896 x 3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 384mm (35mm equiv.)vs4.45 - 44.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3- 5.9vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs1 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)16xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs40xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ