Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm S7000 hay Panasonic DMC-TZ20 , Fujifilm S7000 vs Panasonic DMC-TZ20 

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm S7000 hay Panasonic DMC-TZ20  đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm S7000
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-TZ20 
( 0 người chọn )
Fujifilm S7000
Panasonic DMC-TZ20 

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix S7000 Z
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix S7000 Z
đại diện cho
Fujifilm S7000
vsPanasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22)
đại diện cho
Panasonic DMC-TZ20 
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsPanasonic TZ / ZS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)1.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera590gvs196gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)121 x 82 x 97 mmvs105 x 58 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• xD-Picture Card (xD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs18Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" Type Super CCD HRvs• 1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)6.0 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 160200, 400vsAuto ISO 100 200 400 800 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4048 x 3040vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.8-46.8mmvs24 - 384mm (35mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8 - F3.1 / F8vsF3.3- 5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec – 1/10000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs16xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)3.2xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ