Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S8200 hay Sony DSC-F828, Nikon S8200 vs Sony DSC-F828

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S8200 hay Sony DSC-F828 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S8200
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-F828
( 0 người chọn )
1
0
Nikon S8200
Sony DSC-F828

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon CoolPix S8200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony CyberShot DSC-F828
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S8200 (1 ý kiến)
shopngoctram69hai may ko ai chọn nhưng tôi chọn(3.867 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-F828 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon CoolPix S8200
đại diện cho
Nikon S8200
vsSony CyberShot DSC-F828
đại diện cho
Sony DSC-F828
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsSonyHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera213gvs900gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 59 x 33 mmvs134 x 91 x 156 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Memory Stick (MS)
• Memory Pro(MP)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)89vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CMOSvs2/3 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs8.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3264 x 2448Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)35 – 350 mmvs7.1 - 51 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsf2.8 (w) - f2 (w)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs30 - 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)14xvs7.1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MPEG4
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ