Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-LX5 hay Nikon P7000, Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P7000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-LX5 hay Nikon P7000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-LX5
( 0 người chọn )
vs
Nikon P7000
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Panasonic DMC-LX5
Nikon P7000

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-LX5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon COOLPIX P7000
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-LX5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon P7000 (2 ý kiến)
heou1214P7000 sử dụng hệ điều hành tương thích NRW file raw “tiêu chuẩn” chứ không phải là định dạng NEF độc quyền của nó(2.972 ngày trước)
thienbao2011Một tính năng mới là GPS, thiết kế độc đáo với bố trí kiểm soát hoàn toàn mới tương tự như các dòng Canon G, một ống kính zoom dài hơn, một màn hình LCD lớn hơn, và quay phim HD. Máy ảnh này cũng có một bộ lọc mật độ trung lập tích hợp.(3.004 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-LX5
đại diện cho
Panasonic DMC-LX5
vsNikon COOLPIX P7000
đại diện cho
Nikon P7000
T
Hãng sản xuấtPanasonic LX SeriesvsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera230gvs360gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)65.5 x 110 x 42.9 mmvs77x114.2x44.8Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)40vs79Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.63" CCDvs1/1.7-in. type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs10.3MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800vs100-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 24-90 mmvs6.0-42.6mm (angle of view equivalent to that of 28-200mm lens in 35mm [135] format)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0-3.3vsF2.8-F5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4000 - 60 secsvs1/2000 - 8s (P, S mode) 1/4000 - 8s (A mode) 1/4000 - 60s (M mode) 4 sec. (when scene mode is set to Fireworks show)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.8xvs7.1xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.5xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• AVCHD
vs
• MPEG
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAAA
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ