Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P7100 hay Panasonic DMC-LX5, Nikon P7100 vs Panasonic DMC-LX5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P7100 hay Panasonic DMC-LX5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon P7100
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-LX5
( 0 người chọn )
Nikon P7100
Panasonic DMC-LX5

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon CoolPix P7100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-LX5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon CoolPix P7100
đại diện cho
Nikon P7100
vsPanasonic Lumix DMC-LX5
đại diện cho
Panasonic DMC-LX5
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsPanasonic LX SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.95 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera310gvs230gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)114 x 77 x 45 mmvs65.5 x 110 x 42.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs40Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" CCDvs1/1.63" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 3200 + Hi (ISO 6400)vsAuto, ISO : 100,200,400,800,1600,3200,6400,12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 200 mmvsf = 24-90 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.6vsF2.0-3.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs4000 - 60 secsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)7.1xvs3.8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.5xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MPEG
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ