Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1v (10 ý kiến)

hakute6được nhiều người ưa chuộng.Máy chay tốt(4.058 ngày trước)

mrvinhnhansu121cGalaxy Tab 10.1v Galaxy Tab 10.1 Ủng hộ hàng VN hết mình, cùng mua nào(4.094 ngày trước)

mrvinhnhansu121dmàn hình độ nét cao tốc độ xử lý nhanh mạnh và ít khi bị treo khi chơi game nặng(4.097 ngày trước)
mrvinhnhansugiá cả phải chăng, hợp túi tiền(4.164 ngày trước)

hoacodongiá cả phải chăng, hợp túi tiền(4.334 ngày trước)

amaytinhbanghn9tohieumàn hình độ nét cao tốc độ xử lý nhanh mạnh và ít khi bị treo khi chơi game nặng(4.653 ngày trước)
vothiminhCó kết nối 3G, màn hình rộng hơn, sử dụng sẽ sướng hơn(4.730 ngày trước)

youknowwhoứng dụng và tính năng rất tốt màn hình rộng(4.960 ngày trước)

dangtranthuhadáng máy đẹp , tốc độ truy cập mạng nhanh(4.978 ngày trước)

ngoc_hien_vn123Kiểu dáng thời trang, bộ nhớ lớn và nhiều tính năng hơn(4.985 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Pad (6 ý kiến)

tramlikecấu hình tốt hơn thiết kế đẹp hơn nhiều chức năng hay chụp ảnh đẹp(4.020 ngày trước)

luanlovely6kích cỡ màn hình to hơn Thiết kế thời trang, sành điệu(4.239 ngày trước)

hoccodon6Optimus Pad đương nhiên là chất lượng tốt hơn rồi(4.257 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Optimus Pad hãng LG cho giá tốt hợp với người sử dụng(4.806 ngày trước)

jobatjoOptimus Pad có màn hình sáng đẹp hơn(4.920 ngày trước)

nguyenhue741kiểu dáng sang trọng, cấu hình tốt, giá cả phải chăng(4.973 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 10.1v (P7100) (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1v | vs | LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Optimus Pad | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 8.9 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Chụp ảnh / Quay phim 3D • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.1 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | vs | Quay Video 1080p | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 246.2 x 170.4 x 10.9 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Sony Tablet S |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Apple Ipad 2 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Apple iPad |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs HP TouchPad |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Samsung 700T |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs IdeaPad K1 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs IdeaPad A1 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Regza AT700 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs ViewSonic VB734 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs ViewSonic VB734 Pro |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Acer Iconia Tab W501 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Asus Transformer Pad TF300 |
![]() | ![]() | Optimus Pad vs Sony Tablet P |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | HTC Flyer vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Dell Streak vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 7.7 vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Galaxy Tab 10.1 vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | FPT Tablet vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Kindle Fire vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Blackberry Playbook vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Motorola Xoom vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Asus Eee Pad Transformer vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Dell Streak 7 vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | HTC Evo View 4G vs Optimus Pad |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Optimus Pad |