Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S95 (2 ý kiến)

capitanS95 lại tỏ ra đuối hơn đối thủ trong việc thể hiện tái hiện các chi tiết có màu tối trên nền đỏ sẫm.(3.983 ngày trước)

tramlikechất lượng hình ảnh đồng đều rõ nét hơn(4.086 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (2 ý kiến)

quangtiencapitanTuổi thọ pin chỉ ở mức trung bình(3.985 ngày trước)
vothiminhGiá mềm, được trang bị ống kính có zoom quang tốt(4.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S95 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S95 | vs | Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX10 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 170g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.8 x 58.4 x 29.5mm | vs | 124x88.3x86.9 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | ISO80 - 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2432 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6-22.5mm | vs | 28mm - 560mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-4.9 | vs | F2.8 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | 15 sec – 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • QUICKTIME video format • DIVX | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Samsung EX2F |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Fujifilm F800EXR |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX20 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX10 IS |