Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon S95 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Màn hình LCD 3-inch ở mặt sau của máy ảnh cũng thuộc loại tốt.(3.725 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX7V (4 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, zoom khá hơn con S95, độ phân giải hình ảnh lớn hơn(4.172 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
dangkhoa_loiphatđẹp vì sản phẩm rất bền nên tôi rất thích(4.486 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
ductin0003kiểu dáng sang trọng, sắc nét, ảnh sống động(4.497 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/02/tdc1330067463.png)
ductin0005chất lượng hình ảnh tốt, thiết kế gọn(4.497 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot S95 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon S95 | vs | Sony CyberShot DSC-HX7V đại diện cho Sony DSC-HX7V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 170g | vs | 208g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99.8 x 58.4 x 29.5mm | vs | 101.6×57.6×28.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" CCD | vs | 1/2.3 type(7.75mm) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2432 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6-22.5mm | vs | 4.3-42.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0-4.9 | vs | F3.5-5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)/Manual(30"-1/1600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • QUICKTIME video format • DIVX | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX210 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Leica X2 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Casio EX-FH100 |
![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-TX100V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX5 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-H70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-T110 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-HX7V |