Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 70 hay Sony DSC-WX7, Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 70 hay Sony DSC-WX7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Digital IXUS 70 (PowerShot SD1000 / IXY Digital 10) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXY Digital 10 (PowerShot SD1000 / Digital  IXUS 70) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD1000 (Digital IXUS 70 / IXY Digital 10) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Sony Cybershot DSC-WX7
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 70 (2 ý kiến)
heou1214Do các nút được làm khá bằng phẳng so với bề mặt máy nên dùng tay để dò tìm trong điều kiện thiếu sáng sẽ mất thời gian hơn rất nhiều.(3.504 ngày trước)
thienbao2011nếu bạn muốn sử dụng thiết bị này trong bóng tối thì đây là một nhiệm vụ tương đối khó khăn(3.532 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX7 (2 ý kiến)
vothiminhCó thiết kế đẹp, gọn gàng, trang bị bộ cảm biến hình ảnh hiện đại hơn(4.591 ngày trước)
ductin0005màn hình rộng hơn, năng tốt hơn, có chức năng nhận dạng khuôn mặt(4.907 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Digital IXUS 70 (PowerShot SD1000 / IXY Digital 10) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 70
vsSony Cybershot DSC-WX7
đại diện cho
Sony DSC-WX7
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs139gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)86 x 54 x 19 mmvs92 x 52 x 19 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5" CCDvs1/2.3 inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)7.1Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800,1600vs100 - 3200 ISO, Auto ISOĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất640 x 480vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.8 - 17.4 mmvs25 - 125 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8-4.9vsF2.6 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 sec - 1/1500 secvs1/1600 sTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)3.6xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ