FujiFilm FinePix Z90 / Z91 đại diện cho FujiFilm Z90 / Z91 | vs | KODAK SLICE Touchscreen Camera / Nickel đại diện cho KODAK SLICE Nickel |
|
T |
Hãng sản xuất | FujiFilm Z Series | vs | Kodak | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Xám | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 150g | vs | 158g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.4 x 56.9 x 20.1 mm | vs | 101.6 × 58.42 × 17.78 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 38 | vs | 2048 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD with primary color filter | vs | 1 / 2.3 in. CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 14.5Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=5.0 - 25.0 mm, equivalent to 28-140 mm on a 35 mm camera | vs | 35–175 mm (35 mm equiv.) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 (Wide) - F4.9 (Telephoto) | vs | f/4.8–f/5.2 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec., (All other modes) 4sec. to 1/2000sec. | vs | 8–1/2000 sec. (auto) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) |  | vs |  | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 6.8x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | • AVI | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim |  | vs |  | Quay phim |
|
Chống rung |  | vs |  | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | • Wifi • Voice Recording • 3D Still Image • 3D Movie • GPS | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |