Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
KODAK SLICE Touchscreen Camera / Nickel đại diện cho KODAK SLICE Nickel | vs | Casio Exilim EX-Z800 đại diện cho Casio EX-Z800 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Kodak | vs | Casio Exilim Z Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Xám | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 158g | vs | 105g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 101.6 × 58.42 × 17.78 mm | vs | 91 x 52.3 x 19.5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 2048 | vs | 15 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1 / 2.3 in. CCD | vs | 1/2.3 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.5Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto, ISO50, ISO100, ISO200, ISO400, ISO800, ISO1600, ISO3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 35–175 mm (35 mm equiv.) | vs | f = 4.9 - 19.6mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/4.8–f/5.2 | vs | F3.2-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8–1/2000 sec. (auto) | vs | Auto :1/2 to 1/2000. Night : 4 to 1/2000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 6.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi • Voice Recording • 3D Still Image • 3D Movie • GPS | vs | • Wifi • MP3 player | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
KODAK SLICE Nickel vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
KODAK SLICE Nickel vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
KODAK SLICE Nickel vs Canon A2200 | ![]() | ![]() |
KODAK SLICE Nickel vs FujiFilm JX400 / JX405 | ![]() | ![]() |
KODAK SLICE Nickel vs Kodak M590 | ![]() | ![]() |
KODAK SLICE Nickel vs Sony DSC-W530 | ![]() | ![]() |
KODAK SLICE Nickel vs Samsung PL120 | ![]() | ![]() |
FujiFilm Z90 / Z91 vs KODAK SLICE Nickel | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z110 / Z115 vs KODAK SLICE Nickel | ![]() | ![]() |
Kodak Z915 vs KODAK SLICE Nickel | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs KODAK SLICE Nickel | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z300 vs KODAK SLICE Nickel | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Casio EX-Z800 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W530 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Kodak M590 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | FujiFilm JX400 / JX405 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Casio EX-Z800 |
![]() | Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | FujiFilm Z90 / Z91 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z110 / Z115 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Kodak Z915 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z300 vs Casio EX-Z800 |