Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S9300 đại diện cho Nikon S9300 | vs | Olympus SZ-30MR đại diện cho Olympus SZ-30MR | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 226g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 109 x 62 x 31 mm | vs | 106mm x 69mm x 40mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 26 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Manual ISO 80,100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 450 mm | vs | 4.5-108mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.9 | vs | F=3.0 - 6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1/1700 sec. –1/4 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Fujifilm F770EXR | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Canon IXY 800 IS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus SZ-30MR vs Nikon P310 |
![]() | ![]() | Olympus SZ-30MR vs Olympus SZ-31MR iHS |
![]() | ![]() | Olympus SZ-30MR vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Olympus SZ-30MR vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Nikon P7100 vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Olympus SZ-30MR |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Olympus SZ-30MR |