Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Nikon S9300, Canon G12 vs Nikon S9300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Nikon S9300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Nikon Coolpix S9300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (7 ý kiến)
heou1214G12 cũng được bổ sung thêm hai micro được bố trí ở hai bên của hotshoe gắn đèn flash và bạn có thể dùng bộ lọc Miniature trong suốt quá trình quay để làm hấp dẫn hơn khuôn hình(3.037 ngày trước)
thienbao2011Việc nâng cấp khả năng quay video HD 720p ở độ phân giải 1280x720 pixel và tốc độ 24 fps là một cải tiến lớn về chất lượng VGA của G12(3.065 ngày trước)
cuongjonstone123Hỗ trợ định dạng RAW, thời gian bù chụp ngắn(3.565 ngày trước)
dacsanchelamthiết kế thân máy cá tính, bắt mắt(4.076 ngày trước)
bacgianglntiền nào của ấy thôi hàng canon nổi tiếng từ xưa đến giờ(4.244 ngày trước)
atcamericaNikon dòng S chỉ là dòng bình dân chất lượng ảnh không thể sánh bằng dòng G của canon được(4.320 ngày trước)
anhbi06chất lượng ảnh tốt, Canon G12 phù hợp du lịch(4.415 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S9300 (2 ý kiến)
vothiminhbộ cảm biến xịn, có tiêu cự dài, zoom quang tốt hơn của con canon g12(4.191 ngày trước)
metieuxuanNikon S9300 phân giiar khá ổn rồi, gái tốt(4.374 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsNikon Coolpix S9300
đại diện cho
Nikon S9300
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs215gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs109 x 62 x 31 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs26Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAuto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs25 – 450 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF3.5 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs18xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ