Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX130 IS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế khá đẹp và phong cách, có zoom quang tốt(4.586 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S3100 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX130 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX130 IS | vs | Nikon Coolpix S3100 đại diện cho Nikon S3100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 307g | vs | 118g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113.3 x 73.2 x 45.8mm | vs | 94 x 58 x 18mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 45 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5-60mm | vs | 26-130mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | F3.2-6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec | vs | 1/2000-1 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX130 IS vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Coolpix S6100 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm SL300 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Casio EX-P700 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Coolpix S6100 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Sony DSC-H20 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Kodak Z915 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Sony DSC-HX9V |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Fujifilm Z110 / Z115 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs FujiFilm Z90 / Z91 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs KODAK SLICE Nickel |
![]() | Nikon S3100 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon A2200 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs FujiFilm JX400 / JX405 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Kodak M590 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Sony DSC-H70 |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm SL240 vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Fujifilm SL300 vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z300 vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 |