Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S3100 hay Sony DSC-H20, Nikon S3100 vs Sony DSC-H20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S3100 hay Sony DSC-H20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S3100
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-H20
( 0 người chọn )
2
0
Nikon S3100
Sony DSC-H20

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S3100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony CyberShot DSC-H20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S3100 (1 ý kiến)
shopngoctram69hai máy này nhìn cũng đẹp nhưng máy này một người chọn(3.363 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-H20 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S3100
đại diện cho
Nikon S3100
vsSony CyberShot DSC-H20
đại diện cho
Sony DSC-H20
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera118gvs250gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 58 x 18mmvs107.3mm x 68.7mm x 47.1mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/2.3 type(7.70mm) Super HAD CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vsAuto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-130mm (35mm equiv)vs6.18-24.7mm (35mm Equivalent : 38 - 380 mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-6.5vsF3.5./F8.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-1 secvsAuto(2" - 1/2,000) / Program Auto(1" - 1/2,000) / Manual(30" - 1/2,000)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ