Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX130 IS (1 ý kiến)
trungkienslaCanon là chuẩn nhất, em là em vẫn thích canon(4.060 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-H20 (4 ý kiến)
HB754Độ nhạy sáng tối đa cao , Màu sắc tốt , kiểu dáng đẹp , bộ cảm biến tốt(3.423 ngày trước)
vothiminhmáy sony được trang bị bộ cảm biến tốt, công nghệ ống kính carl ziess chụp chất lượng tốt(4.103 ngày trước)
atcamericaSony có cấu hình mạnh hơn, dễ chụp và chất ảnh rất tốt(4.313 ngày trước)
VuninhlcĐộ nhạy sáng tối đa cao gấp đôi sao với Sx130, tiêu cự và độ mở ống kính cũng cao hơn. Màu sắc sang trọng, kiểu dáng lịch lãm.(4.356 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX130 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX130 IS | vs | Sony CyberShot DSC-H20 đại diện cho Sony DSC-H20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 307g | vs | 250g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113.3 x 73.2 x 45.8mm | vs | 107.3mm x 68.7mm x 47.1mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.3 type(7.70mm) Super HAD CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5-60mm | vs | 6.18-24.7mm (35mm Equivalent : 38 - 380 mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | F3.5./F8.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2500 sec | vs | Auto(2" - 1/2,000) / Program Auto(1" - 1/2,000) / Manual(30" - 1/2,000) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | • AA • AAAA • Alkaline Manganese | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX130 IS vs Fujifilm 2800 Zoom |
Canon SX130 IS vs Fujifilm SL240 |
Canon SX130 IS vs Nikon S3100 |
Canon SX130 IS vs Coolpix S6100 |
Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS |
Fujifilm SL300 vs Canon SX130 IS |
Casio EX-P700 vs Canon SX130 IS |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX130 IS |
Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX130 IS |
Nikon L120 vs Canon SX130 IS |
Fujifilm S4500 vs Canon SX130 IS |
Nikon P500 vs Canon SX130 IS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX130 IS |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX130 IS |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX130 IS |
Fujifilm S4200 vs Canon SX130 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX130 IS |
Sony DSC-H20 vs Canon SX200 IS |
Coolpix S6100 vs Sony DSC-H20 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-H20 |
Fujifilm SL240 vs Sony DSC-H20 |
Fujifilm SL300 vs Sony DSC-H20 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-H20 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Sony DSC-H20 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Sony DSC-H20 |
Fujifilm S4200 vs Sony DSC-H20 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-H20 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-H20 |