Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon SX130 IS hay Sony DSC-H20, Canon SX130 IS vs Sony DSC-H20

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon SX130 IS hay Sony DSC-H20 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX130 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony CyberShot DSC-H20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon SX130 IS (1 ý kiến)
trungkienslaCanon là chuẩn nhất, em là em vẫn thích canon(4.060 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-H20 (4 ý kiến)
HB754Độ nhạy sáng tối đa cao , Màu sắc tốt , kiểu dáng đẹp , bộ cảm biến tốt(3.423 ngày trước)
vothiminhmáy sony được trang bị bộ cảm biến tốt, công nghệ ống kính carl ziess chụp chất lượng tốt(4.103 ngày trước)
atcamericaSony có cấu hình mạnh hơn, dễ chụp và chất ảnh rất tốt(4.313 ngày trước)
VuninhlcĐộ nhạy sáng tối đa cao gấp đôi sao với Sx130, tiêu cự và độ mở ống kính cũng cao hơn. Màu sắc sang trọng, kiểu dáng lịch lãm.(4.356 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX130 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX130 IS
vsSony CyberShot DSC-H20
đại diện cho
Sony DSC-H20
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera307gvs250gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)113.3 x 73.2 x 45.8mmvs107.3mm x 68.7mm x 47.1mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.3 type(7.70mm) Super HAD CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600vsAuto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 5-60mmvs6.18-24.7mm (35mm Equivalent : 38 - 380 mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.6vsF3.5./F8.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2500 secvsAuto(2" - 1/2,000) / Program Auto(1" - 1/2,000) / Manual(30" - 1/2,000)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ