Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S3100 (3 ý kiến)

dungshopS3100 chụp ảnh rất nét có chống rung khi vừa chụp vừa di chuyển(4.854 ngày trước)

rubythuysony W530 chụp ko nét lắm. căng hình ra còn bị bể hình nữa.S3100 chụp ảnh rất nét có chống rung khi vừa chụp vừa di chuyển...(4.875 ngày trước)

phanduyquocs3100 chụp hình tuyệt đẹp, zoom quang 5x luôn(4.891 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W530 (1 ý kiến)

shopngoctram69cả hai máy nhìn đều đẹp nhưng máy màu xanh nhìn trẻ(3.840 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S3100 đại diện cho Nikon S3100 | vs | Sony Cybershot DSC-W530 đại diện cho Sony DSC-W530 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 118g | vs | 113g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 58 x 18mm | vs | 92.9mm x 52.4mm x 19.3mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | /2.3" (7.76mm) Super HAD CCD Sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130mm (35mm equiv) | vs | 28-114mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-6.5 | vs | F2.7 (W)-5.7 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000-1 sec | vs | iAuto (2" - 1/1,500) / Program Auto (1" - 1/1,500) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S3100 vs Coolpix S6100 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Fujifilm Z110 / Z115 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs FujiFilm Z90 / Z91 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs KODAK SLICE Nickel | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR | ![]() |
Nikon S3100 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon A2200 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs FujiFilm JX400 / JX405 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Kodak M590 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Casio EX-Z800 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Samsung PL120 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Sony DSC-W690 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm SL240 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm SL300 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z300 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-W530 vs Casio EX-Z800 |
![]() | ![]() | Sony DSC-W530 vs Samsung PL120 |
![]() | ![]() | Kodak M590 vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | FujiFilm JX400 / JX405 vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | Canon A2200 vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Sony DSC-W530 |
![]() | Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | KODAK SLICE Nickel vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | FujiFilm Z90 / Z91 vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z110 / Z115 vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | Kodak Z915 vs Sony DSC-W530 |
![]() | ![]() | Fujifilm Z300 vs Sony DSC-W530 |