Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm SL300 (3 ý kiến)
vothiminhDòng này của Fuji được trang bị ống kính rất tốt, zoom quang tới 30x(4.484 ngày trước)

atcamericaZoom khủng thiết kế đẹp, chất ảnh tốt(4.688 ngày trước)

chogiasinhvienHình ảnh của fujifilm cực nét, ánh sáng tốt, cảm giác khi đưa vào máy tính xử lý đẹp hơn nhìu so với Canon(4.769 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX130 IS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix SL300 đại diện cho Fujifilm SL300 | vs | Canon PowerShot SX130 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX130 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 510g | vs | 307g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 93 x 100 mm | vs | 113.3 x 73.2 x 45.8mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.33" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost) | vs | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 720 mm | vs | f = 5-60mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/2500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm SL300 vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Fujifilm SL300 vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
Fujifilm SL300 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm SL300 vs Coolpix S6100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm SL300 vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
Casio EX-P700 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Fujifilm 2800 Zoom |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Fujifilm SL240 |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Coolpix S6100 |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Sony DSC-H20 |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Casio EX-P700 vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Canon SX130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon SX130 IS |