Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-P700 hay Canon SX130 IS, Casio EX-P700 vs Canon SX130 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-P700 hay Canon SX130 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-P700
( 0 người chọn )
vs
Canon SX130 IS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Casio EX-P700
Canon SX130 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-P700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SX130 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio EX-P700 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon SX130 IS (2 ý kiến)
vothiminhKhoái thương hiệu của Canon hơn(4.486 ngày trước)
atcamericaMáy Casio không phải là loại máy có thương hiệu, thiết kế không đẹp(4.688 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-P700
đại diện cho
Casio EX-P700
vsCanon PowerShot SX130 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX130 IS
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera225gvs307gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)98 x 68 x 45 mmvs113.3 x 73.2 x 45.8mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)8vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.5 " CCDvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)6.0 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 80 160 320 640vsAuto, ISO 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất2816 x 2112vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.1 mm - 28.4 mmvsf = 5-60mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F/2.8-4.0vsF3.4-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 sec - 1/2000 secvs1 - 1/2500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• TIFF
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ