Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-W570 hay Nikon S3100, Sony DSC-W570 vs Nikon S3100

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-W570 hay Nikon S3100 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-W570
( 0 người chọn )
vs
Nikon S3100
( 0 người chọn )
Sony DSC-W570
Nikon S3100

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W570
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nikon Coolpix S3100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W570
đại diện cho
Sony DSC-W570
vsNikon Coolpix S3100
đại diện cho
Nikon S3100
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera116gvs118gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)91.0mm x 51.5mm x 9.1mmvs94 x 58 x 18mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs45Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Super HAD CCD Sensorvs1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAuto ISO 160 200 400 800 1600 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)# Focal Length (35mm equivalent) : Still 16:9: 28-140mm / Still 4:3: 25-125mm / Movie 16:9: 28-140mm / Movie 4:3: 34-170mmvs26-130mm (35mm equiv)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.6 (W)-6.3 (T)vsF3.2-6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600)vs1/2000-1 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ