Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S3100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 230 HS (3 ý kiến)
capitanKhi dùng mới cảm nhận hết các tính năng của canon(3.518 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế sáng, màu sắc vỏ máy khá tươi, chất lượng chụp hình khá ổn nhờ bộ cảm biến tốt(4.173 ngày trước)
tiemndChất lượng Canon tốt.................................(4.275 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S3100 đại diện cho Nikon S3100 | vs | Canon IXUS 230 HS (PowerShot ELPH 310 HS / IXY 600F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 230 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 118g | vs | 140g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 58 x 18mm | vs | 96 x 57 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | 1/ 2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130mm (35mm equiv) | vs | 28 - 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-6.5 | vs | F3.0-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000-1 sec | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MPEG • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S3100 vs Coolpix S6100 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-H20 |
Nikon S3100 vs Kodak Z915 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon S3100 vs Fujifilm Z110 / Z115 |
Nikon S3100 vs FujiFilm Z90 / Z91 |
Nikon S3100 vs KODAK SLICE Nickel |
Nikon S3100 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR |
Nikon S3100 vs Nikon S4100 |
Nikon S3100 vs Canon A2200 |
Nikon S3100 vs FujiFilm JX400 / JX405 |
Nikon S3100 vs Kodak M590 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-W530 |
Nikon S3100 vs Casio EX-Z800 |
Nikon S3100 vs Samsung PL120 |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 1100 HS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 125 HS |
Nikon S3100 vs Sony DSC-W690 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-H70 |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 130 IS |
Fujifilm SL240 vs Nikon S3100 |
Canon SX130 IS vs Nikon S3100 |
Fujifilm SL300 vs Nikon S3100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Nikon S3100 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S3100 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon S3100 |
Fujifilm S4200 vs Nikon S3100 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S3100 |
Fujifilm Z300 vs Nikon S3100 |
Canon SX230 HS vs Nikon S3100 |
Nikon S100 vs Nikon S3100 |
Canon S100 vs Nikon S3100 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX30 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 70 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXY 800 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 230 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS |