Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm S4500 (2 ý kiến)

cuongjonstone123Với thời gian khởi động chỉ 1.8s và tốc độ chụp 8fps, bạn sẽ luôn nắm giữ được những hình ảnh độc đáo và thú vị của cuộc sống và mọi đối tượng quanh mình.(3.950 ngày trước)
vothiminhZoom quang tới 30x, dải ISO tốt, độ phân giải hình ảnh tốt hơn(4.500 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 330 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S4500 đại diện cho Fujifilm S4500 | vs | Canon Digital IXUS 330 (PowerShot S330 Digital ELPH / IXY Digital 300a) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 330 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 1.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 448g | vs | 245g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118 x 80.9 x 99.8 mm | vs | 95 x 63 x 32 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.7 "CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 2.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 50, 100, 200, 400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 1600 x 1200 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 720mm | vs | 5.4-16.2mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | F2.7 - F4.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 15 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 3x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 2.5x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S4000 / S4050 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-FZ8 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 330 vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Sony DSC-F828 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | FujiFilm F550EXR vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Canon IXUS 330 |