Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn FujiFilm F550EXR (2 ý kiến)

cuongjonstone123Ngoài zoom quang lên đến 15x, Fujifilm FinePix F550EXR còn sở hữu nhiều tính năng ưu việt khác như tích hợp GPS,(4.227 ngày trước)
vothiminhCó dải ISO tốt hơn hẳn, thiết kế đẹp, mạnh mẽ(4.588 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX230 HS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
FujiFilm FinePix F550EXR đại diện cho FujiFilm F550EXR | vs | Canon PowerShot SX230 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX230 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 215g | vs | 215g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103.5(W) x 62.5(H) x 32.6(D) mm | vs | 106 x 59 x 33mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 39 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2-inch EXR CMOS with primary color filter | vs | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400* / 12800* (Standard Output Sensitivity) | vs | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.4 - 66mm, equivalent to 24-360mm on a 35mm camera | vs | 28-392mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 (Wide) - F5.3 (Telephoto) | vs | F3.1-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | (Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec., (All other modes) 8sec. to 1/2000sec. | vs | 1 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 15x | vs | 14x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MOV • WAV | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
FujiFilm F550EXR vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ8 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon P300 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Fujifilm S7000 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak Z5120 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S9100 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Casio EX-P700 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S3100 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak Z990 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Olympus SH-21 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak Z915 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Olympus SZ-20 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak M5370 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak Z1275 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak C1530 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Kodak M577 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-HX9V |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S4100 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W570 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS |