Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-WX9 hay Pentax Optio LS465, Sony DSC-WX9 vs Pentax Optio LS465

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-WX9 hay Pentax Optio LS465 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-WX9
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax Optio LS465
( 0 người chọn )
1
0
Sony DSC-WX9
Pentax Optio LS465

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-WX9
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Pentax Optio LS465
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-WX9
đại diện cho
Sony DSC-WX9
vsPentax Optio LS465
đại diện cho
Pentax Optio LS465
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsPentaxHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera139gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95 x 56 x 20 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs41Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)2 - 1/1600vs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 - 125 mmvs28 - 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.6 - f/6.3vsF3.9 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 - 1/1600vs1/4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs7.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnhvs
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ