Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G1 X / G1X hay Olympus XZ-1, Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G1 X / G1X hay Olympus XZ-1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G1 X / G1X
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus XZ-1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
16
1
Canon G1 X / G1X
Olympus XZ-1

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Olympus XZ-1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (11 ý kiến)
kemsusuDễ sử dụng, màn hình to và đẹp hơn, chất lượng hình ảnh rõ nét(2.976 ngày trước)
heou1214Màn hình đẹp và tiện dụng Khử nhiễu ấn tượng(3.033 ngày trước)
thienbao2011Chuyên nghiệp và đẳng cấp. sử dụng được với nhiều phụ kiện(3.069 ngày trước)
vivi168Chat luong hinh anh rat dep va chuyen nghiep(3.450 ngày trước)
Vieclamthem168Dùng cho dân chuyên nghiệp, có thể lắp thêm ống tele và đèn flash(3.451 ngày trước)
quangtiencapitanMàn hình phía sau của G1X có kích thước 3 inch độ phân giải 922.000 pixel với khớp xoay và nghiêng tiện lợi cho nhiều tình huống chụp.(3.473 ngày trước)
hahuong1610Chup anh chuyen nghiep.....rat tuyet voi(3.848 ngày trước)
vothiminhBộ cảm biến của con này tốt hơn nhiều, hỗ trợ nhiều chức năng cho dân chuyên nghiệp(4.187 ngày trước)
xuanuyentgTôi chọn G1X vì hình ảnh sắc nét hơn(4.242 ngày trước)
ntatankCanon G1 X / G1X co kinh thoi xua dep(4.270 ngày trước)
metieuxuanthông số kĩ thuật của Olympus XZ-1 kém hơn Canon G1 X / G1X rất nhiều(4.369 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus XZ-1 (1 ý kiến)
luanlovely6Thông số kĩ thuật tốt hơn, cảm biến cao cấp hơn(3.579 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G1 X / G1X
vsOlympus XZ-1
đại diện cho
Olympus XZ-1
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsOlympusHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera534gvs275gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 81 x 65 mmvs111 x 65 x 42 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs55Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1.5" (18.7 x 14 mm) CMOSvs1/1.63" (8.07 x 5.56 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.3 megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto (100 - 800), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4352 x 3264vs3664 x 2748Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs28-112mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsF1.8 - F2.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs60 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: TruePic VTính năng khác
D

Đối thủ