Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (11 ý kiến)
kemsusuDễ sử dụng, màn hình to và đẹp hơn, chất lượng hình ảnh rõ nét(2.976 ngày trước)
heou1214Màn hình đẹp và tiện dụng Khử nhiễu ấn tượng(3.033 ngày trước)
thienbao2011Chuyên nghiệp và đẳng cấp. sử dụng được với nhiều phụ kiện(3.069 ngày trước)
vivi168Chat luong hinh anh rat dep va chuyen nghiep(3.450 ngày trước)
Vieclamthem168Dùng cho dân chuyên nghiệp, có thể lắp thêm ống tele và đèn flash(3.451 ngày trước)
quangtiencapitanMàn hình phía sau của G1X có kích thước 3 inch độ phân giải 922.000 pixel với khớp xoay và nghiêng tiện lợi cho nhiều tình huống chụp.(3.473 ngày trước)
hahuong1610Chup anh chuyen nghiep.....rat tuyet voi(3.848 ngày trước)
vothiminhBộ cảm biến của con này tốt hơn nhiều, hỗ trợ nhiều chức năng cho dân chuyên nghiệp(4.187 ngày trước)
xuanuyentgTôi chọn G1X vì hình ảnh sắc nét hơn(4.242 ngày trước)
ntatankCanon G1 X / G1X co kinh thoi xua dep(4.270 ngày trước)
metieuxuanthông số kĩ thuật của Olympus XZ-1 kém hơn Canon G1 X / G1X rất nhiều(4.369 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus XZ-1 (1 ý kiến)
luanlovely6Thông số kĩ thuật tốt hơn, cảm biến cao cấp hơn(3.579 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G1 X / G1X | vs | Olympus XZ-1 đại diện cho Olympus XZ-1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 534g | vs | 275g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 81 x 65 mm | vs | 111 x 65 x 42 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 55 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1.5" (18.7 x 14 mm) CMOS | vs | 1/1.63" (8.07 x 5.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.3 megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto (100 - 800), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4352 x 3264 | vs | 3664 x 2748 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 112 mm | vs | 28-112mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.8 | vs | F1.8 - F2.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: TruePic V | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Canon G1 X / G1X vs Canon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX40 HS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 |
Canon G1 X / G1X vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon S100 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm X-S1 |
Canon G1 X / G1X vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm S7000 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P5100 |
Canon G1 X / G1X vs Coolpix P510 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX10V |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7000 |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX3 |
Canon G1 X / G1X vs Casio EX-ZS100 |
Canon G1 X / G1X vs Leica X2 |
Canon G1 X / G1X vs Leica V-Lux 40 |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G1 X / G1X vs FinePix X100 |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P7700 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot S110 |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS |
Canon G1 X / G1X vs Olympus XZ-2 iHS |
Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-1 vs PowerShot SX40 HS |
Olympus XZ-1 vs Nikon P500 |
Olympus XZ-1 vs Pentax WG-1 GPS |
Olympus XZ-1 vs Nikon S100 |
Olympus XZ-1 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm X-S1 |
Olympus XZ-1 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX100V |
Olympus XZ-1 vs Fujifilm S7000 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-WX10 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX10 |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX100V |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX20V |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX10V |
Olympus XZ-1 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Olympus XZ-1 vs DSC-RX100 |
Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX3 |
Olympus XZ-1 vs Leica X2 |
Olympus XZ-1 vs Olympus TG-1 iHS |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX7 |
Olympus XZ-1 vs FinePix X100 |
Olympus XZ-1 vs PowerShot S110 |
Olympus XZ-1 vs Olympus XZ-2 iHS |
Olympus XZ-1 vs Canon PowerShot G15 |
Panasonic DMC-LX5 vs Olympus XZ-1 |
Nikon P7100 vs Olympus XZ-1 |
Canon S100 vs Olympus XZ-1 |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 |