Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Apple Ipad 5 hay FPT Tablet HD, Apple Ipad 5 vs FPT Tablet HD

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Apple Ipad 5 hay FPT Tablet HD đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 32GB iOS 5 WiFi - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 32GB iOS 5 WiFi - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 64GB iOS 5 WiFi - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPad 5 64GB iOS 5 WiFi - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
FPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
FPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Apple Ipad 5 (4 ý kiến)
muatinhTheo Mình chọn Ipad 5 hơn nha dùng sướng hơn nhiều hàng công ty mà, Cấu hình mạnh hơn Các bạn à(3.435 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng hiện đại, sang trọng, nhiều chức năng(3.773 ngày trước)
hoacodonSản phẩm thể hiện phong cách sang trọng,đẳng cấp(3.854 ngày trước)
toankct79thích ở thương hiệu, cấu hình máy, độ nhạy của màn hình(4.067 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet HD (3 ý kiến)
hakute6điện thoại thông minh, nhiều chức năng, pin bền, hình ảnh nét(3.537 ngày trước)
tramlikedáng vẻ ưa nhìn và gọn gàng trông thật bắt mắt(3.550 ngày trước)
luanlovely6thông số kỹ thuật cao,giá rẻ hơn,tôi chọn(3.843 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple iPad 5 16GB iOS 5 WiFi Black
đại diện cho
Apple Ipad 5
vsFPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Black
đại diện cho
FPT Tablet HD
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ApplevsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình IPSvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)2048 x 1536vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Apple A6X (dual core)vsAllwinner A10Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUPowerVR SGX543MP4vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• Lightning
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Đang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Camera iSight 5.0 megapixel
- Retina display
AirPlay Mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 720p through Lightning Digital AV Adapter and Lightning to VGA Adapter; video playback up to 1080p (sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) iOS 5vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs3000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)10vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs0.29Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 241.2 x 185.7 x 9.4 mmvs191.7 x 121.5 x 11Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ