Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 19 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S60 (5 ý kiến)
DogiadungnhatbanỐng kính ở trong nên sẽ ổn định hơn về độ lỗi ống kính, kiểu dáng cũng đẹp(3.025 ngày trước)
huongmuahe16phù hơp với nữ giới, cấu hình tốt(3.048 ngày trước)
thuyhuynh00phi xài bền mõng chụp hình nét hơn nhiều giá cả rẻ phù hợp mọi lứa tuổi(3.949 ngày trước)
vothiminhthiết kế đẹp, có chỉ số cảm biến hình ảnh từ 64 tới 3200. Máy khá hiện đại và thanh lịch(4.211 ngày trước)
peli710thiet ke nikon mem mai va nu tinh mau cua may phu hop nhieu lua tuoi,(4.555 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A3200 IS (14 ý kiến)
shopngoctram69máy này nhiều người chọn hơn, nhưng tôi không chọn(3.374 ngày trước)
Vieclamthem168Chất lượng ảnh tốt, giá cũng không quá cao(3.468 ngày trước)
vivi168Máy tốt, sử dụng bền, pin lâu hơ(3.468 ngày trước)
chiakhoavaphutungotoKiểu dáng đệp, chụp ảnh tốt, giá cả hợp lý(3.573 ngày trước)
vyolet_lovedanh tiếng thương hiệu, nhiều công năng, hình ảnh nét(4.165 ngày trước)
talpphamkiểu dáng thời trang màu nổi bật....(4.176 ngày trước)
lienachauMàu sắc mới lạ và phù hơp với nữ giới(4.425 ngày trước)
ductin002hinh thuc bat mat, thuong hieu lon hon(4.451 ngày trước)
girl_hotgia ca hop lý, tinh nang nhieu hon , do phan giai lon hon, toc do chup nhanh hon(4.453 ngày trước)
tomnhovangkieu dang dep, chat luong tot co thuong hieu(4.538 ngày trước)
a2sieunhanảnh chụp của Canon đẹp và rõ nét. giá thành dễ chịu, chức năng đa dạng.(4.561 ngày trước)
Huyenbds_infoCanon lúc nào cũng là đẹp nhất(4.563 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Canon A3200 IS vì hình chụp nhanh, đẹp, máy bền(4.566 ngày trước)
quyenhtxd1102Nếu bạn thích những tấm ảnh sắc nét thì chọn Canon(4.572 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S60 đại diện cho Nikon S60 | vs | Canon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A3200 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nâu | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 145g | vs | 149g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.5x60x22 mm | vs | 95.1 x 56.7 x 24.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 types CCD | vs | 1/2.3 type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 64 - 3200 | vs | AUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 33mm - 165mm | vs | 5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.8 - F4.8 | vs | f/2.8 – f/5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1500 seconds | vs | 1 – 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S60 vs Fujifilm Z300 |
Nikon S60 vs Kodak M380 |
Nikon S60 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon S60 vs Pentax I-10 |
Nikon S60 vs Fujifilm XP11 |
Nikon P50 vs Nikon S60 |
Canon E1 vs Nikon S60 |
Nikon S4000 vs Nikon S60 |
Fujifilm Z70 vs Nikon S60 |
Olympus FE-5020 vs Nikon S60 |
Canon A2000 IS vs Nikon S60 |
Olympus 7010 vs Nikon S60 |
Sony DSC-S800 vs Nikon S60 |
Canon A3000 IS vs Nikon S60 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S60 |
Samsung ES75 vs Nikon S60 |
Samsung ST70 vs Nikon S60 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S60 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S60 |
Nikon S3000 vs Nikon S60 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S60 |
Nikon L20 vs Nikon S60 |
Samsung ES70 vs Nikon S60 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S60 |
Sony DSC-W350 vs Nikon S60 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S60 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon A3200 IS vs Kodak M380 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon A3200 IS vs Pentax I-10 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm XP11 |
Nikon P50 vs Canon A3200 IS |
Canon E1 vs Canon A3200 IS |
Nikon S4000 vs Canon A3200 IS |
Fujifilm Z70 vs Canon A3200 IS |
Olympus FE-5020 vs Canon A3200 IS |
Canon A2000 IS vs Canon A3200 IS |
Olympus 7010 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-S800 vs Canon A3200 IS |
Canon A3000 IS vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3200 IS |
Samsung ES75 vs Canon A3200 IS |
Samsung ST70 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A3200 IS |
Nikon S3000 vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A3200 IS |
Nikon L20 vs Canon A3200 IS |
Samsung ES70 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3200 IS |