Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 25 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 115 HS ( PowerShot ELPH 100 / IXY 210F ) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 115 HS | vs | Canon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A3200 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 141g | vs | 149g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93 x 56 x 20 mm | vs | 95.1 x 56.7 x 24.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | vs | 1/2.3 type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 200 400 800 1600 3200 | vs | AUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-112mm (35mm equiv) | vs | 5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-5.9 | vs | f/2.8 – f/5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto (1 - 1/2000 sec) | vs | 1 – 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-W570 |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung ST70 |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung ES75 |
Canon IXUS 115 HS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm Z70 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon E1 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P50 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S60 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak M380 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 115 HS vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S100 |
Canon IXUS 115 HS vs PowerShot SX40 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P500 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S100 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm S4200 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm S4500 |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm S4000 / S4050 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon L120 |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX150 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX230 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P300 |
Canon IXUS 115 HS vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung WB850F |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z5120 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S9100 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm SL300 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX130 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm SL240 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 115 HS vs Coolpix S6100 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-H20 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z990 |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus SH-21 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z915 |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus SZ-20 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak M5370 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak Z1275 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak C1530 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak M577 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX220 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX70 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S4100 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX30 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 70 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX55 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S95 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 115 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-HX20V |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-W690 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-H70 |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX9 |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX210 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 115 HS vs PowerShot ELPH 150 IS |
Canon IXUS 115 HS vs PowerShot ELPH 340 HS |
Nikon S3000 vs Canon IXUS 115 HS |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon IXUS 115 HS |
Nikon L20 vs Canon IXUS 115 HS |
Samsung ES70 vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon A3200 IS vs Kodak M380 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon A3200 IS vs Pentax I-10 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S60 vs Canon A3200 IS |
Nikon P50 vs Canon A3200 IS |
Canon E1 vs Canon A3200 IS |
Nikon S4000 vs Canon A3200 IS |
Fujifilm Z70 vs Canon A3200 IS |
Olympus FE-5020 vs Canon A3200 IS |
Canon A2000 IS vs Canon A3200 IS |
Olympus 7010 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-S800 vs Canon A3200 IS |
Canon A3000 IS vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3200 IS |
Samsung ES75 vs Canon A3200 IS |
Samsung ST70 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon A3200 IS |
Nikon S3000 vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A3200 IS |
Nikon L20 vs Canon A3200 IS |
Samsung ES70 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3200 IS |
độ phân giải cao hơn(4.411 ngày trước)
Zoom quang học 5x (IXUS 115 HS : 4x)
Giá thành rẻ hơn khoảng 700k.(4.485 ngày trước)