Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon A3200 IS hay Kodak M380, Canon A3200 IS vs Kodak M380

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon A3200 IS hay Kodak M380 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon A3200 IS
( 24 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kodak M380
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
24
11
Canon A3200 IS
Kodak M380

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Kodak EasyShare M380
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 23 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon A3200 IS (17 ý kiến)
DogiadungnhatbanCanon có nhiều tính năng đa dạng, sử dụng được trong nhiều mục đích khác nhau(3.018 ngày trước)
shopngoctram69máy màu cam 22 người chọn máy kia 10 ngươi(3.361 ngày trước)
Vieclamthem168anon A3200 IS nhưng có thể sử dụng đươc pin AA nên rất thuận tiện khi đi x(3.462 ngày trước)
vivi168họn Canon A2000 IS vì giá cả vừa phải, tính năng thông thường đáp ứng đầy đ(3.462 ngày trước)
luomthaothương hiệu còn hơn chán hơn chắn biết nó là ai(3.610 ngày trước)
helpme00màu sắc đẹp,,Canon A3200 IS giá rẻ so với cùng chủng loại(4.415 ngày trước)
laptopkimcuongthương hiệu canon thì ok mà giá tốt(4.460 ngày trước)
anhhocyeuảnh chụp đẹp, sắc nét, kiểu dáng thời trang, năng động, hiệu quả.(4.489 ngày trước)
tomnhovangkieu dang dep hon, cha luong hinh anh dep(4.531 ngày trước)
ahhanamẫu mã đẹp , bền hơn và thương hiệu tốt(4.531 ngày trước)
yqcyqcđắt hơn chút tiền nhưng độ phân giải cao hơn hẳn(4.535 ngày trước)
quocphong_kt29thương hiệu CANON luôn luôn dẫn đầu, độ phân giải cao, pin dùng cũng lâu nữa(4.542 ngày trước)
longdat1993canon la thuong hieu tot, tuy gia cao nhung toi thich do phan giai cao(4.547 ngày trước)
dangduyquang199xchiec canon nhin chung thi tot hon han(4.550 ngày trước)
a2sieunhanCanon A3200 IS tuy gia cao hơn Kodak M380 nhưng tính năng đa dạng, sử dụng được trong nhiều mục đích khác nhau(4.554 ngày trước)
Huyenbds_infoCanon có chế độ chống rung tốt hơn(4.556 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Canon A3200 IS vì tính thân thiện, thưogn hiệu đã được khẳng định(4.561 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak M380 (6 ý kiến)
huongmuahe16giá cả vừa phải, tính năng thông thường đáp ứng đầy(3.042 ngày trước)
vothiminhCó 2 chế độ chỉnh ISO: tự động và bằng tay nên có thể phù hợp với nhiều đối tượng(4.205 ngày trước)
thienddNhỏ, gọn, đẹp mắt, màu sắc, mẫu mã đẹp(4.286 ngày trước)
ductin002Nhỏ gọn và hợp với phong cách người tiêu dùng(4.444 ngày trước)
legia79kieu dang dep hon, thiet ke phong cach(4.500 ngày trước)
quyenhtxd1102Giá rẻ, kiểu dáng đẹp, cho chất lượng hình ảnh hoàn hảo rất tuyệt khi chọn kodak(4.564 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A3200 IS
vsKodak EasyShare M380
đại diện cho
Kodak M380
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsKodak M SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera149gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)95.1 x 56.7 x 24.3 mmvsW × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 type CCDvs1 / 2.3 in. CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsauto (Smart Capture): 80, 100, 200, 400, 800, 1600 manual: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, selectableĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs3688 × 2770Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm)vs38–190 mm (35 mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.8 – f/5.9vsf/3.1–5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 – 1/1600 secvs4–1/1448 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• MOV
• QUICKTIME video format
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• AA
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ