Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-W350 hay Canon A3200 IS, Sony DSC-W350 vs Canon A3200 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-W350 hay Canon A3200 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-W350
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A3200 IS
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
9
11
Sony DSC-W350
Canon A3200 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Máy ảnh số Sony CyberShot DSC-W350 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-W350 (4 ý kiến)
huongmuahe16về máy ảnh mình thích kiểu dáng và phon cách của sony(3.036 ngày trước)
vothiminhHỗ trợ zoom số cao, có chỉ số cảm biến ánh sáng cao hơn em của Canon(4.198 ngày trước)
thuhuynh154mau den cua may nhin rat nam tinh(4.542 ngày trước)
quyenhtxd1102Sony DSC-W350 luôn là giải pháp lựa chọn hàng đầu của tôi.(4.553 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A3200 IS (9 ý kiến)
Dogiadungnhatbansản phẩm của canon hơn vì chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu(3.012 ngày trước)
Vieclamthem168họn Canon A2000 IS vì giá cả vừa phải, tính năng thông thư(3.455 ngày trước)
phamnguyet171987mình thích những sản phẩm của canon hơn vì chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu khi mình chọn một dòng sản phẩm để mua(4.429 ngày trước)
ductin001Máy tốt, sử dụng bền, pin lâu hơn(4.435 ngày trước)
tiendung_tb88chất lượng ảnh sắc nét, giá cả vừa phải.(4.483 ngày trước)
kid_tv89hình ảnh rất nét,độ bền cao(4.501 ngày trước)
tomnhovanggia ca hop ly, chat luong tot hon(4.525 ngày trước)
a2sieunhanTôi thích thiết kế thời trang của Canon A3200 IS.(4.548 ngày trước)
kyttyrumaw350 hết hàng rồi so sánh chi - so với w530 kìa(4.552 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Máy ảnh số Sony CyberShot DSC-W350 Black
đại diện cho
Sony DSC-W350
vsCanon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A3200 IS
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera117gvs149gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)90.7 x 51.5 x 16.7mmvs95.1 x 56.7 x 24.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 type(7.76mm) Super HAD CCDvs1/2.3 type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-105mmvs5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.7 - F5.7vsf/2.8 – f/5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600)vs1 – 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)8.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MOV
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ