Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W350 (4 ý kiến)
huongmuahe16về máy ảnh mình thích kiểu dáng và phon cách của sony(3.036 ngày trước)
vothiminhHỗ trợ zoom số cao, có chỉ số cảm biến ánh sáng cao hơn em của Canon(4.198 ngày trước)
thuhuynh154mau den cua may nhin rat nam tinh(4.542 ngày trước)
quyenhtxd1102Sony DSC-W350 luôn là giải pháp lựa chọn hàng đầu của tôi.(4.553 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A3200 IS (9 ý kiến)
Dogiadungnhatbansản phẩm của canon hơn vì chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu(3.012 ngày trước)
Vieclamthem168họn Canon A2000 IS vì giá cả vừa phải, tính năng thông thư(3.455 ngày trước)
phamnguyet171987mình thích những sản phẩm của canon hơn vì chất lượng luôn được đặt lên hàng đầu khi mình chọn một dòng sản phẩm để mua(4.429 ngày trước)
ductin001Máy tốt, sử dụng bền, pin lâu hơn(4.435 ngày trước)
tiendung_tb88chất lượng ảnh sắc nét, giá cả vừa phải.(4.483 ngày trước)
kid_tv89hình ảnh rất nét,độ bền cao(4.501 ngày trước)
tomnhovanggia ca hop ly, chat luong tot hon(4.525 ngày trước)
a2sieunhanTôi thích thiết kế thời trang của Canon A3200 IS.(4.548 ngày trước)
kyttyrumaw350 hết hàng rồi so sánh chi - so với w530 kìa(4.552 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Máy ảnh số Sony CyberShot DSC-W350 Black đại diện cho Sony DSC-W350 | vs | Canon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A3200 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 117g | vs | 149g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 90.7 x 51.5 x 16.7mm | vs | 95.1 x 56.7 x 24.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type(7.76mm) Super HAD CCD | vs | 1/2.3 type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | AUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-105mm | vs | 5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7 - F5.7 | vs | f/2.8 – f/5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto(2" - 1/1,600) / Program Auto(1" - 1/1,600) | vs | 1 – 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 8.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 100 IS |
Sony DSC-W350 vs Samsung ES70 |
Sony DSC-W350 vs Nikon L20 |
Sony DSC-W350 vs Panasonic DMC-FH5 |
Sony DSC-W350 vs Nikon S3000 |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 115 HS |
Sony DSC-W350 vs Sony DSC-W570 |
Sony DSC-W350 vs Samsung ST70 |
Sony DSC-W350 vs Samsung ES75 |
Sony DSC-W350 vs Panasonic DMC-FS12 |
Sony DSC-W350 vs Canon A3000 IS |
Sony DSC-W350 vs Sony DSC-S800 |
Sony DSC-W350 vs Olympus 7010 |
Sony DSC-W350 vs Canon A2000 IS |
Sony DSC-W350 vs Olympus FE-5020 |
Sony DSC-W350 vs Fujifilm Z70 |
Sony DSC-W350 vs Nikon S4000 |
Sony DSC-W350 vs Canon E1 |
Sony DSC-W350 vs Nikon P50 |
Sony DSC-W350 vs Nikon S60 |
Sony DSC-W350 vs Fujifilm Z300 |
Sony DSC-W350 vs Kodak M380 |
Sony DSC-W350 vs Fujifilm Z10fd |
Sony DSC-W350 vs Pentax I-10 |
Sony DSC-W350 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W350 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon A3200 IS vs Kodak M380 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon A3200 IS vs Pentax I-10 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S60 vs Canon A3200 IS |
Nikon P50 vs Canon A3200 IS |
Canon E1 vs Canon A3200 IS |
Nikon S4000 vs Canon A3200 IS |
Fujifilm Z70 vs Canon A3200 IS |
Olympus FE-5020 vs Canon A3200 IS |
Canon A2000 IS vs Canon A3200 IS |
Olympus 7010 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-S800 vs Canon A3200 IS |
Canon A3000 IS vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3200 IS |
Samsung ES75 vs Canon A3200 IS |
Samsung ST70 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A3200 IS |
Nikon S3000 vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A3200 IS |
Nikon L20 vs Canon A3200 IS |
Samsung ES70 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3200 IS |