Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S60 (2 ý kiến)
thuyen1104màn hình rộng, nhẹ, chia sẻ qua cổng HDMI(4.307 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Nikon S60 vì thiết kế đẹp, ấn tượng, rất pro(4.575 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z300 (3 ý kiến)
dreamy_streamTôi thích fujifilm z300 hơn, vì kiểu dáng đẹp hơn(4.510 ngày trước)
a2sieunhantôi thích chức năng nhận dịn khuôn mặt của Fujifilm Z300, ngoài ra kiệu dáng đẹp, giá rẻ hơn Nikon s60(4.570 ngày trước)
Huyenbds_infoFujifilm màu tím đẹp quá đi mất(4.571 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S60 đại diện cho Nikon S60 | vs | Fujifilm Finepix Z300 đại diện cho Fujifilm Z300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | FujiFilm Z Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nâu | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 145g | vs | 155g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.5x60x22 mm | vs | 92 x 57 x 19 mm (3.6 x 2.2 x 0.7 in) | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | 31 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 types CCD | vs | 1/2.3 " (6.16 x 4.62 mm, 0.28 cm²) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 64 - 3200 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 33mm - 165mm | vs | f = 6.4mm ~ 32.0mm (35mm film equivalent: 36mm ~ 180mm equivalent) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.8 - F4.8 | vs | F3.9/F6.4 (W), F4.7/F8 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/1500 seconds | vs | 1 / 4 sec to 1 / 1000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.4x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • HDMI | vs | • USB • IRDA (hồng ngoại) • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S60 vs Canon A3200 IS |
Nikon S60 vs Kodak M380 |
Nikon S60 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon S60 vs Pentax I-10 |
Nikon S60 vs Fujifilm XP11 |
Nikon P50 vs Nikon S60 |
Canon E1 vs Nikon S60 |
Nikon S4000 vs Nikon S60 |
Fujifilm Z70 vs Nikon S60 |
Olympus FE-5020 vs Nikon S60 |
Canon A2000 IS vs Nikon S60 |
Olympus 7010 vs Nikon S60 |
Sony DSC-S800 vs Nikon S60 |
Canon A3000 IS vs Nikon S60 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S60 |
Samsung ES75 vs Nikon S60 |
Samsung ST70 vs Nikon S60 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S60 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S60 |
Nikon S3000 vs Nikon S60 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S60 |
Nikon L20 vs Nikon S60 |
Samsung ES70 vs Nikon S60 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S60 |
Sony DSC-W350 vs Nikon S60 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S60 |
Fujifilm Z300 vs Kodak M380 |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm Z10fd |
Fujifilm Z300 vs Pentax I-10 |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z300 vs Nikon S3100 |
Fujifilm Z300 vs Kodak Z915 |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm Z110 / Z115 |
Fujifilm Z300 vs FujiFilm Z90 / Z91 |
Fujifilm Z300 vs KODAK SLICE Nickel |
Fujifilm Z300 vs Fujifilm Z800EXR / Z808EXR |
Fujifilm Z300 vs Nikon S4100 |
Fujifilm Z300 vs Canon A2200 |
Fujifilm Z300 vs FujiFilm JX400 / JX405 |
Fujifilm Z300 vs Kodak M590 |
Fujifilm Z300 vs Sony DSC-W530 |
Fujifilm Z300 vs Casio EX-Z800 |
Fujifilm Z300 vs Samsung PL120 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z300 |
Nikon P50 vs Fujifilm Z300 |
Canon E1 vs Fujifilm Z300 |
Nikon S4000 vs Fujifilm Z300 |
Fujifilm Z70 vs Fujifilm Z300 |
Olympus FE-5020 vs Fujifilm Z300 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm Z300 |
Olympus 7010 vs Fujifilm Z300 |
Sony DSC-S800 vs Fujifilm Z300 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z300 |
Panasonic DMC-FS12 vs Fujifilm Z300 |
Samsung ES75 vs Fujifilm Z300 |
Samsung ST70 vs Fujifilm Z300 |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm Z300 |
Nikon S3000 vs Fujifilm Z300 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm Z300 |
Nikon L20 vs Fujifilm Z300 |
Samsung ES70 vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z300 |
Sony DSC-W350 vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z300 |