Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon P50 (1 ý kiến)
huongmuahe16ối ưu nếu bạn dùng máy ảnh kĩ thuật số như thế này(3.036 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A3200 IS (15 ý kiến)
DogiadungnhatbanMình hay đi du lịch nên chọn bạn này cho phù hợp vì nhỏ gọn, dễ mang theo(3.012 ngày trước)
shopngoctram69máy màu cam này 21 người chọn nhiều hơn máy kia(3.358 ngày trước)
Vieclamthem168Chọn Canon A2000 IS vì giá cả vừa phải, tính năng thông thường đáp ứng(3.456 ngày trước)
vivi168anon A2000 IS nhìn Nam tính hơn (1.10(3.456 ngày trước)
phamthilienbdsgiá cả hợp lí nhiều tính năng(3.607 ngày trước)
bitdanhtôi chọn, giá tốt, nhiều tính năng hấp dẫn(3.958 ngày trước)
vothiminhHỗ trợ chống rung, dùng tốt cho người không rành về kĩ thuật nhiếp ảnh(4.198 ngày trước)
kinhvietlandmyđẹp,mẫu mã rất hợp với giới trẻ,các ứng dựng tốt(4.276 ngày trước)
huynhthibongTrong xu thế hiện đại, chọn Canon là tối ưu nếu bạn dùng máy ảnh kĩ thuật số như thế này. Hiện nay các máy Canon ngày càng rẻ nhưng chất lương rất tốt, đảm bảo cho nhu cầu chụp ảnh kỉ niệm hay ảnh báo...(4.355 ngày trước)
Mở rộng
lienachauchat luong hinh anh dep gia ca lai vua phai(4.412 ngày trước)
ductin001Thiết kế kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng, cảm giác thoải mái hơn(4.437 ngày trước)
tuhiencanon chụp ảnh nét, màu sắc đẹp, dễ sử dụng(4.459 ngày trước)
tuk1612nhiều màdderre người tiêu dùng lựa chọn,chất lượng ảnh đẹp(4.514 ngày trước)
tomnhovangdep, do phan giai lon, hinh anh sac net, gia ca hop ly(4.525 ngày trước)
a2sieunhanTôi chọn canon A3200 IS vì chống rung tốt, có thể lựa chọn màu sắc mà tôi yêu thích.(4.548 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P50 đại diện cho Nikon P50 | vs | Canon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A3200 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.4 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 210g | vs | 149g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 66 x 44 mm | vs | 95.1 x 56.7 x 24.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.5 " CCD | vs | 1/2.3 type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 8.1Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (64 - 1000), 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 20 | vs | AUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3264 x 2448 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | f/2.8 – f/5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1 – 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 3.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon P50 vs Nikon S60 |
Nikon P50 vs Fujifilm Z300 |
Nikon P50 vs Kodak M380 |
Nikon P50 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon P50 vs Pentax I-10 |
Nikon P50 vs Fujifilm XP11 |
Canon E1 vs Nikon P50 |
Nikon S4000 vs Nikon P50 |
Fujifilm Z70 vs Nikon P50 |
Olympus FE-5020 vs Nikon P50 |
Canon A2000 IS vs Nikon P50 |
Olympus 7010 vs Nikon P50 |
Sony DSC-S800 vs Nikon P50 |
Canon A3000 IS vs Nikon P50 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon P50 |
Samsung ES75 vs Nikon P50 |
Samsung ST70 vs Nikon P50 |
Sony DSC-W570 vs Nikon P50 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P50 |
Nikon S3000 vs Nikon P50 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon P50 |
Nikon L20 vs Nikon P50 |
Samsung ES70 vs Nikon P50 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon P50 |
Sony DSC-W350 vs Nikon P50 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon P50 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon A3200 IS vs Kodak M380 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon A3200 IS vs Pentax I-10 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S60 vs Canon A3200 IS |
Canon E1 vs Canon A3200 IS |
Nikon S4000 vs Canon A3200 IS |
Fujifilm Z70 vs Canon A3200 IS |
Olympus FE-5020 vs Canon A3200 IS |
Canon A2000 IS vs Canon A3200 IS |
Olympus 7010 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-S800 vs Canon A3200 IS |
Canon A3000 IS vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3200 IS |
Samsung ES75 vs Canon A3200 IS |
Samsung ST70 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A3200 IS |
Nikon S3000 vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A3200 IS |
Nikon L20 vs Canon A3200 IS |
Samsung ES70 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3200 IS |