Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FH5 hay Canon A3200 IS, Panasonic DMC-FH5 vs Canon A3200 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FH5 hay Canon A3200 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FH5
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A3200 IS
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
9
13
Panasonic DMC-FH5
Canon A3200 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FH5 (Lumix DMC-FS18)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FH5 (3 ý kiến)
DogiadungnhatbanTuy chất lượng ảnh không đẹp như canon nhưng giá thành rẻ, độ bền cao(3.012 ngày trước)
vothiminhKiểu dáng đẹp hơn con của Canon, con này có vỏ thiết kế có vân, nhìn trẻ trung và hiện đại hơn(4.198 ngày trước)
yqcyqckhông pahir suy nghĩ rồi 16 chấm(4.527 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A3200 IS (9 ý kiến)
huongmuahe16nhìn trẻ trung và hiện đại hơn(3.035 ngày trước)
shopzaloraNhìn đẹp mắt hơn. mình thích hang canon hơn(3.361 ngày trước)
Vieclamthem168àu sắc ấn tượng, kiểu dáng cũng lạ mắt(3.455 ngày trước)
vivi168iá rẻ hơn mà màu hồng hợp cho chị em phụ nữ(3.455 ngày trước)
Taopro2009Màu sắc trẻ trung, kiểu dáng sành điệu, độ phân giải khỏi chê(3.830 ngày trước)
kimdung_it90Chọn máy ảnh canon vàng cam trẻ trung cá tính(3.961 ngày trước)
haiyenle132Máy cho chất lượng hình chụp rất chuẩn, thiết kế nhẹ nhàng, dễ sử dụng, pin xài rất chuẩn(4.040 ngày trước)
youknowwhomẫu mã ưa nhìn trẻ trung độ phân giải cao 14.1 mpx(4.462 ngày trước)
a2sieunhanTôi thích kiểu dáng của Canon A3200 IS, ảnh chụp đẹp và phụ kiện đầy đủ. Giá rẻ.(4.548 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FH5 (Lumix DMC-FS18)
đại diện cho
Panasonic DMC-FH5
vsCanon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A3200 IS
T
Hãng sản xuấtPanasonic FH / Fs SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera121gvs149gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94.3 x 53.5 x 18.8 mmvs95.1 x 56.7 x 24.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)70vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" Type CCDvs1/2.3 type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO, 100, 200, 400, 800, 1600vsAUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 5 - 20.0 mmvs5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1- 5.6vsf/2.8 – f/5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 8-1/1600 secvs1 – 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ