Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FH5 (3 ý kiến)
DogiadungnhatbanTuy chất lượng ảnh không đẹp như canon nhưng giá thành rẻ, độ bền cao(3.012 ngày trước)
vothiminhKiểu dáng đẹp hơn con của Canon, con này có vỏ thiết kế có vân, nhìn trẻ trung và hiện đại hơn(4.198 ngày trước)
yqcyqckhông pahir suy nghĩ rồi 16 chấm(4.527 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A3200 IS (9 ý kiến)
huongmuahe16nhìn trẻ trung và hiện đại hơn(3.035 ngày trước)
shopzaloraNhìn đẹp mắt hơn. mình thích hang canon hơn(3.361 ngày trước)
Vieclamthem168àu sắc ấn tượng, kiểu dáng cũng lạ mắt(3.455 ngày trước)
vivi168iá rẻ hơn mà màu hồng hợp cho chị em phụ nữ(3.455 ngày trước)
Taopro2009Màu sắc trẻ trung, kiểu dáng sành điệu, độ phân giải khỏi chê(3.830 ngày trước)
kimdung_it90Chọn máy ảnh canon vàng cam trẻ trung cá tính(3.961 ngày trước)
haiyenle132Máy cho chất lượng hình chụp rất chuẩn, thiết kế nhẹ nhàng, dễ sử dụng, pin xài rất chuẩn(4.040 ngày trước)
youknowwhomẫu mã ưa nhìn trẻ trung độ phân giải cao 14.1 mpx(4.462 ngày trước)
a2sieunhanTôi thích kiểu dáng của Canon A3200 IS, ảnh chụp đẹp và phụ kiện đầy đủ. Giá rẻ.(4.548 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FH5 (Lumix DMC-FS18) đại diện cho Panasonic DMC-FH5 | vs | Canon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A3200 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FH / Fs Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 121g | vs | 149g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94.3 x 53.5 x 18.8 mm | vs | 95.1 x 56.7 x 24.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD | vs | 1/2.3 type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | AUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5 - 20.0 mm | vs | 5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1- 5.6 | vs | f/2.8 – f/5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 8-1/1600 sec | vs | 1 – 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S3000 |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon IXUS 115 HS |
Panasonic DMC-FH5 vs Sony DSC-W570 |
Panasonic DMC-FH5 vs Samsung ST70 |
Panasonic DMC-FH5 vs Samsung ES75 |
Panasonic DMC-FH5 vs Panasonic DMC-FS12 |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A3000 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Sony DSC-S800 |
Panasonic DMC-FH5 vs Olympus 7010 |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A2000 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Olympus FE-5020 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm Z70 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon E1 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon P50 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S60 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm Z300 |
Panasonic DMC-FH5 vs Kodak M380 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm Z10fd |
Panasonic DMC-FH5 vs Pentax I-10 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm XP11 |
Nikon L20 vs Panasonic DMC-FH5 |
Samsung ES70 vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Sony DSC-W350 vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon A3200 IS vs Kodak M380 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon A3200 IS vs Pentax I-10 |
Canon A3200 IS vs Fujifilm XP11 |
Nikon S60 vs Canon A3200 IS |
Nikon P50 vs Canon A3200 IS |
Canon E1 vs Canon A3200 IS |
Nikon S4000 vs Canon A3200 IS |
Fujifilm Z70 vs Canon A3200 IS |
Olympus FE-5020 vs Canon A3200 IS |
Canon A2000 IS vs Canon A3200 IS |
Olympus 7010 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-S800 vs Canon A3200 IS |
Canon A3000 IS vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3200 IS |
Samsung ES75 vs Canon A3200 IS |
Samsung ST70 vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A3200 IS |
Nikon S3000 vs Canon A3200 IS |
Nikon L20 vs Canon A3200 IS |
Samsung ES70 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3200 IS |