Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-S800 hay Canon A3200 IS, Sony DSC-S800 vs Canon A3200 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-S800 hay Canon A3200 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-S800
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A3200 IS
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
7
11
Sony DSC-S800
Canon A3200 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-S800
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-S800 (2 ý kiến)
huongmuahe16iều dáng đẹp, giá hợp túi tiền, nhiều chức năng, pin bền, giá cả hợp lý với mình(3.492 ngày trước)
vanthiet1980Don gian vi minh thich con nay mau sac sang trong(4.984 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A3200 IS (7 ý kiến)
DogiadungnhatbanCanon A3200 IS dáng đẹp, cấu hình mạnh giá rẻ hơn, chất lượng hình ảnh đẹp hơn(3.469 ngày trước)
Vieclamthem168Chọn Canon A2000 IS vì giá cả vừa phải, tính năng thông thường đáp ứng đầy đ(3.911 ngày trước)
haisanchaulongtính năng kỹ thuật của canon hơn sony rất nhiều. chọn CANON.(4.637 ngày trước)
vothiminhChỉ số về cảm biến hình ảnh tốt hơn, cho chất lượng hình chụp cao hơn(4.655 ngày trước)
ductin002Thiết kế kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng, cảm giác thoải mái hơn(4.891 ngày trước)
a2sieunhanTôi thích sản phẩm Canon A3200 IS vì kiểu dáng thời trang, nhiều màu lựa chọn, hơn hết là chức năng chống rung và giá rẻ.(5.005 ngày trước)
quyenhtxd1102Canon A3200 IS dáng đẹp, cấu hình mạnh giá rẻ hơn, chất lượng hình ảnh đẹp hơn ( số điểm ảnh cao với 14.1 Megapixel)(5.009 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-S800
đại diện cho
Sony DSC-S800
vsCanon PowerShot A3200 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A3200 IS
T
Hãng sản xuấtSony S SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.5 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera245gvs149gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93 x 63 x 39 mmvs95.1 x 56.7 x 24.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/18"CCDvs1/2.3 type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)8.1Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 200, 400, 800, 1200vsAUTO, 80, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3264 x 2448vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)7.8-46.8mmvs5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8vsf/2.8 – f/5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8-1/2000secvs1 – 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ