Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn X3-02 Touch and Type hay C3-01 Touch and Type, X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn X3-02 Touch and Type hay C3-01 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
X3-02 Touch and Type
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
vs
C3-01 Touch and Type
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
14
18
X3-02 Touch and Type
C3-01 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3-02 Touch and Type Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Nokia X3-02 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia C3-01 Touch and Type Warm grey
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia C3-01 Touch and Type Golden khaki
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C3-01 Touch and Type Silver
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 25 bình luận

Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (13 ý kiến)
hoacodonPhù hợp cho nhưng ai thích cảm ùng hoặc không thích cảm ứng điều dùng được(3.804 ngày trước)
d0977902001Thân máy đẹp, chụp hình nghe nhạc đỉnh(3.922 ngày trước)
lekieuanh256đẹp mắt , sang trọng , đa chức năng(4.107 ngày trước)
dailydaumo1cảm ứng êm ru, chức năng đầy đủ(4.118 ngày trước)
hoangha1411thcai nao hon cac ban ................................(4.123 ngày trước)
huynhcanh381kiểu dáng đẹp, chức năng nghe nhạc cực êm, wifi chuẩn(4.222 ngày trước)
tranghieu198dáng đẹp ,nghe nhạc ấm,vào mạng nhanh(4.304 ngày trước)
lynguyen123kich thuoc nho gon, gia re hon(4.347 ngày trước)
hongnhungminimarttui thích thiết kế của X3 hơn là C3(4.361 ngày trước)
thaihanhth2tôi thích X3-02 Touch and Type hơn nhiều(4.452 ngày trước)
Nghia_IhanoiFlowerKiểu dáng đẹp, nghe nhạc hay, có màn hình cảm ứng !(4.491 ngày trước)
vipposrnhìn đẹp không cầu kì mỏng có chức năng wifi(4.534 ngày trước)
hamsterqnx3 co them wifi nua.minh thich wifi ma(4.547 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (12 ý kiến)
xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.297 ngày trước)
banhang_online_re_totbàn phím nhạy hơn,màn hình rõ hơn(3.436 ngày trước)
hakute6Sắc nét, bền hơn, giá cả cũng không max lắm(3.496 ngày trước)
MINHHUNG6Tôi thích sự hiện đại của dòng sản phẩm này(3.513 ngày trước)
luanlovely6Cả 2 đều là dòng điện thoại cao cấp, Pin của C3-01 Touch and Type cầm lâu hơn, chức năng tương đối hơn(3.548 ngày trước)
hoccodon6thời gian đàm thoại lớn, trọng lượng nhẹ!(3.758 ngày trước)
saint123_v1thiết kế quá đẹp so với sản phẩm còn lại(3.892 ngày trước)
jonstonevnpin bền giá cả hợp lý.........................(3.984 ngày trước)
linhpq223kiêu dáng nhẹ nhàng, bàn phím dể sử dung(4.247 ngày trước)
sondiep1987thích kiểu dáng của c3 01 hơn(4.249 ngày trước)
KootajCaj nay xaj thj ko the che vao dau duoc, rat tuyet
Mjnh tung so huu 1 caj chay rat tot
Ko bjet no dat ko nhj chu nhjn thj dep that(4.381 ngày trước)
khuongcao1231993kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng, hợp túi tiền người tiêu dùng. Bộ xử lí đồ họa là mình thích nhất!(4.441 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3-02 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02 Touch and Type
vsNokia C3-01 Touch and Type Silver
đại diện cho
C3-01 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
Chipset680 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs256 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs30MBBộ nhớ trong
RAM64MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
vs- 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Flash Lite 3.0
- Organizer
- Voice memo
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng77gvs100gTrọng lượng
Kích thước106.2 x 48.4 x 9.6 mmvs61 x 124 x 10 millimetresKích thước
D

Đối thủ