Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 5800 hay C3-01 Touch and Type, Nokia 5800 vs C3-01 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 5800 hay C3-01 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 5800 XpressMusic Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia 5800 Navigation Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Blue
Giá: 680.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia 5800 XpressMusic Red
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia C3-01 Touch and Type Warm grey
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia C3-01 Touch and Type Golden khaki
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C3-01 Touch and Type Silver
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 5800 (10 ý kiến)
xedienhanoiCông nghệ độc đáo, đẹp hơn sành điệu hơn(3.295 ngày trước)
hakute6Giữ giá, độ sắc nét cao ít hỏng hóc(3.494 ngày trước)
luanlovely6rất nổi tiếng với công nghệ màn hình(3.546 ngày trước)
hoccodon6Nokia hồi giờ tôi sử dụng thường không hư(3.756 ngày trước)
hoacodonBộ xử lý tốc độ cao. Chụp ảnh, quay phim nét(3.803 ngày trước)
saint123_v15800 express muíc nổi tiegns về dòng sp nghe nhạc(3.890 ngày trước)
KIENSONTHANHtiền nào của đó thôi nên tôi chọn Nokia 5800(4.192 ngày trước)
dailydaumo1hic, các bác cứ đưa ra ý kiến đi, cái giá lệch nhau thế kia cơ mà(4.250 ngày trước)
nobitaga171090nokia 5800 màn hình cảm ứng sướng hơn nhiều.(4.273 ngày trước)
hongnhungminimartbàn phím cảm ứng thì lướt web sướng hơn(4.359 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (2 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình sáng, đẹp , nhìn vẫn sành điệu hơn(3.287 ngày trước)
BDSThuyLinhcảm ứng bàn phím cái nào cũng tốt(3.748 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 5800 XpressMusic Black
đại diện cho
Nokia 5800
vsNokia C3-01 Touch and Type Silver
đại diện cho
C3-01 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia XpressMusicvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs256 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong81MBvs30MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
-A-GPS support; Nokia Maps 2.0 Touch
vs- 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Flash Lite 3.0
- Organizer
- Voice memo
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại8.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng109gvs100gTrọng lượng
Kích thước111 x 51.7 x 15.5 mmvs61 x 124 x 10 millimetresKích thước
D

Đối thủ