Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C5-03 hay X3-02 Touch and Type, Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C5-03 hay X3-02 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C5-03 Graphite Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C5-03 Aluminum Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia C5-03 Illuvial Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C5-03 Lime Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Nokia C5-03 Petrol Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C5-03 Graphite Black / Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 Graphite Black / Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia C5-03 llluvial White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Aluminum Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia C5-03 White / Graphite Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Lime Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia C5-03 White / Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Petrol Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia C5-03 White / Lilac
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia X3-02 Touch and Type Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Nokia X3-02 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C5-03 (12 ý kiến)
MINHHUNG6đẹp hơn, chơi game tốt hơn do đồ họa mạnh mẽ(3.513 ngày trước)
hoccodon6ra đời sau nên nhiều tính năng mới và tiện ích hơn(3.771 ngày trước)
dailydaumo1Nokia C5-03 với kiểu dáng rất bắt mắt , nghe nhạc rất hay và giá cả thì quá hợp lý rồi(4.118 ngày trước)
tumobidễ dàng sử dụng và có độ bền tương đối cao(4.202 ngày trước)
svktvl1988màng hình rộng, c5-03 co hdh sẽ vọc được nhiều hơn(4.354 ngày trước)
be4u1207tất nhiên tiền nào của đó bạn ạh !(4.511 ngày trước)
nangdoluaKiểu dáng đẹp hơn, thích C5-03 hơn(4.516 ngày trước)
girl_pro9xđa ơhuwowng tiện rất đẳng cấp(4.532 ngày trước)
hamsterqnCẢM ỨNG VẪN SỬ ĐỤNG SƯỚNG HƠN BÀN PHÍM SỐ(4.544 ngày trước)
anh3sonchuc nang va cau hinh ngang ngua nhung cam ung se thay hien dai hon(4.556 ngày trước)
khanh_it_2009CẢM ỨNG VẪN SỬ ĐỤNG SƯỚNG HƠN BÀN PHÍM SỐ(4.560 ngày trước)
giaobuoniphonekiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng rộng(4.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (5 ý kiến)
lekieuanh256bàn phím cảm ứng và bàn phím thường , kiểu dáng đẹp mắt(4.107 ngày trước)
LuciferwingsX3-02 kiểu dáng đẹp, bàn phím dễ sử dụng. Chụp hình đẹp. Giá thành rẻ hơn mà chức năng cũng không kém C5-03 bao nhiêu.(4.483 ngày trước)
anhchangbanggiadù rẻ hơn nhiung nhinh hon thay ro nha,bo nho trong, ROM(4.494 ngày trước)
nuthutuongcam 5.0, vua co cam ung , vua co ban phim . 2 trong 1 !(4.537 ngày trước)
nhimtrecondùng phím dễ dàng và nhanh hơn(4.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C5-03 Graphite Black
đại diện cho
Nokia C5-03
vsNokia X3-02 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs680 MHzChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong40MBvs50MBBộ nhớ trong
RAM128MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• WLAN
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Handwriting recognition
- 3.5 mm audio jack
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/еAAC+/WMA player
- Photo editor
- Organizer
- Voice command/dial
- Flash Lite 3.0
- TV-out
- T9
vs- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Xanh lam
• Đen
• Ghi
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng93gvs77gTrọng lượng
Kích thước105.8 x 51 x 13.8 mmvs106.2 x 48.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ