Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia X3 hay C3-01 Touch and Type, Nokia X3 vs C3-01 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia X3 hay C3-01 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3 Red on Black
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3 Blue on Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia C3-01 Touch and Type Warm grey
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,1
Nokia C3-01 Touch and Type Golden khaki
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C3-01 Touch and Type Silver
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 20 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia X3 (11 ý kiến)
xedienhanoiMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích(3.297 ngày trước)
hieunhanvientuvanHình dáng bắt mắt rõ rệt, sắc nét hơn(3.425 ngày trước)
hakute6Hình dáng bắt mắt rõ rệt, sắc nét hơn(3.496 ngày trước)
tramlikeHình dáng mỏng, đẹp, nói chung quá là hoàn mỹ(3.498 ngày trước)
luanlovely6hơn cả về thương hiệu, hiệu suất hoạt động và cấu hình của Nokia cao hơn(3.548 ngày trước)
BDSThuyLinhC3 - 01 có thể cảm ứng được, nhưng tôi vẫn thích X3(3.754 ngày trước)
hoccodon6dòng cũ hơn, nhưng đẹp mà đẳng cấp hơn(3.758 ngày trước)
hoacodonVừa sử dụng phím vừa sử dụng cảm ứng rất tiện lợi(3.804 ngày trước)
saint123_v1chiếc dt 1 thời trong phân khúc dòng nghe nhạc(3.892 ngày trước)
fpt_tinhnhìn thấy kiểu dáng phong cách hơn , lạ hơn(3.976 ngày trước)
phamngochathuNokia hồi giờ tôi sử dụng thường không hư(4.341 ngày trước)
Ý kiến của người chọn C3-01 Touch and Type (9 ý kiến)
tholuoian1Đa chức năng,camera sắc nét,dễ sử dụng(3.063 ngày trước)
nijianhapkhauHình dáng bắt mắt rõ rệt, sắc nét hơn(3.289 ngày trước)
tommyfsytycdVừa bàn phím vừa cảm ứng!(3.644 ngày trước)
dothuydatmặc dù x3 hay ho hơn phần nhạc nhẽo nhưng mà mình muốn thử touch and type hơn(3.652 ngày trước)
d0977902001Máy vào mạng tốt hơn so với X3(3.923 ngày trước)
tunam_hnkiểu dáng Nokia X3 đẹp hơn C3-01 Touch and Type(4.284 ngày trước)
thuytrang357kiểu dáng mỏng gọn, tinh tế, màu sắc sang trọng hơn(4.298 ngày trước)
hongnhungminimarttui ko thích kiểu dáng của Nokia X3(4.361 ngày trước)
KootajCaj nay xaj thj ko the che vao dau duoc, rat tuyet(4.382 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X3
vsNokia C3-01 Touch and Type Silver
đại diện cho
C3-01 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs256 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong46MBvs30MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated touch music keys
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Hỗ trợ Windows Live
vs- 3.5 mm audio jack
- Facebook, Twitter
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Flash Lite 3.0
- Organizer
- Voice memo
- T9
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsPin tiêu chuẩnPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
• Bạc
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng103gvs100gTrọng lượng
Kích thước96 x 49.3 x 14.1 mmvs61 x 124 x 10 millimetresKích thước
D

Đối thủ