Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (3 ý kiến)

hoccodon6kiểu dáng đẹp cấu hình mạnh tôi thích dòng này(3.936 ngày trước)

lanhtruongX3-02.5 tốc độ hơn hẳn, giá lại rẻ hơn n(3.970 ngày trước)

dailydaumo1Đẹp và ấn tượng hơn hẳn. Không thích nắp trượt lắm(4.574 ngày trước)
Ý kiến của người chọn X3-02.5 Touch and Type (7 ý kiến)

MINHHUNG6Thiết kế đẹp lâu hơn, tối ưu hóa tương thích phần cứng và phần mềm đem lại sự mượt mà(3.969 ngày trước)

dothuydatthêm tí tiền để tăng tốc độ xử lí và dung lượng ổ ram, theo các bạn thì có nên không nhỉ?(4.106 ngày trước)
nguyenmausutoc do xu li 1 ghz cam thay chac hon va su dung rat tot(4.206 ngày trước)

lekieuanh256Phần cứng khỏe hơn , còn đâu như nhau(4.563 ngày trước)

olongtieutu0906X3-02.5 tốc độ hơn hẳn, giá lại rẻ hơn nữa(4.590 ngày trước)

PrinksteaX3-02.5 tốc độ hơn hẳn, giá lại rẻ hơn nữa(4.770 ngày trước)

Mr_Siroheghê nhỉ.hơn nhau mỗi phần cứng mà. từ đầu sao Nokia không ra lun x3-02.5 đi.hix(4.954 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X3-02 Touch and Type Black đại diện cho X3-02 Touch and Type | vs | Nokia X3-02.5 Touch and Type Black đại diện cho X3-02.5 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 680 MHz | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 50MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 128MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dedicated music key
- Facebook, Twitter - XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player | vs | - Dedicated music key
- Facebook, Twitter - XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 860mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3.5giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 408giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 77g | vs | 77g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.2 x 48.4 x 9.6 mm | vs | 106.2 x 48.4 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs Corby II | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type | ![]() | ![]() |
X3-02 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 | ![]() | ![]() |
Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |