Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn X3-02 Touch and Type hay X3-02.5 Touch and Type, X3-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn X3-02 Touch and Type hay X3-02.5 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
X3-02 Touch and Type
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
X3-02.5 Touch and Type
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
7
8
X3-02 Touch and Type
X3-02.5 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3-02 Touch and Type Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Nokia X3-02 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X3-02.5 Touch and Type Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia X3-02.5 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X3-02.5 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia X3-02.5 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nokia X3-02.5 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (3 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp cấu hình mạnh tôi thích dòng này(3.936 ngày trước)
lanhtruongX3-02.5 tốc độ hơn hẳn, giá lại rẻ hơn n(3.970 ngày trước)
dailydaumo1Đẹp và ấn tượng hơn hẳn. Không thích nắp trượt lắm(4.574 ngày trước)
Ý kiến của người chọn X3-02.5 Touch and Type (7 ý kiến)
MINHHUNG6Thiết kế đẹp lâu hơn, tối ưu hóa tương thích phần cứng và phần mềm đem lại sự mượt mà(3.969 ngày trước)
dothuydatthêm tí tiền để tăng tốc độ xử lí và dung lượng ổ ram, theo các bạn thì có nên không nhỉ?(4.106 ngày trước)
nguyenmausutoc do xu li 1 ghz cam thay chac hon va su dung rat tot(4.206 ngày trước)
lekieuanh256Phần cứng khỏe hơn , còn đâu như nhau(4.563 ngày trước)
olongtieutu0906X3-02.5 tốc độ hơn hẳn, giá lại rẻ hơn nữa(4.590 ngày trước)
PrinksteaX3-02.5 tốc độ hơn hẳn, giá lại rẻ hơn nữa(4.770 ngày trước)
Mr_Siroheghê nhỉ.hơn nhau mỗi phần cứng mà. từ đầu sao Nokia không ra lun x3-02.5 đi.hix(4.954 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3-02 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02 Touch and Type
vsNokia X3-02.5 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02.5 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
Chipset680 MHzvs1 GHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs50MBBộ nhớ trong
RAM64MBvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
vs- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng77gvs77gTrọng lượng
Kích thước106.2 x 48.4 x 9.6 mmvs106.2 x 48.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ