Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Mix Walkman hay X3-02 Touch and Type, Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Mix Walkman hay X3-02 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Mix Walkman
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
X3-02 Touch and Type
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
8
3
Mix Walkman
X3-02 Touch and Type

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with pink cloud band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with Pink band
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green bird band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black with green band
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Chrome
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Nokia X3-02 Touch and Type Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Nokia X3-02 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Mix Walkman (6 ý kiến)
KemhamiVới kích thước khá nhỏ gọn người dùng có thể dễ dàng đút gọn vào túi quần trong khi nghe nhạc.(3.039 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn. Nếu đủ tiền mình sẽ mua con này(3.510 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu giáng đẹp hơn gọn hơn và tôi thích hơn(3.517 ngày trước)
tramlikeluôn là lựa chọn số 1 của mình,máy bền đẹp,cấu hình cao(3.523 ngày trước)
hakute6Dùng mượt hơn, hệ điều hành thân thiện hơn(3.616 ngày trước)
dailydaumo1nói chung cái nào cũng đẹp nhưng tiên lùn xấu nhất(4.178 ngày trước)
Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (2 ý kiến)
lekieuanh256kiểu dáng đẹp , hệ điều hành tốt(4.112 ngày trước)
son_jonstonepin khỏe cấu hình mạnh dáng đẹp mắt(4.136 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Mix Walkman WT13i Black Gold
đại diện cho
Mix Walkman
vsNokia X3-02 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs680 MHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong256MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- SNS integration
- Walkman player (MP3/eAAC+/WMA/MP4/H.263)
- SensMe
- TrackID music recognition
- Document viewer
vs- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ450giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng88gvs77gTrọng lượng
Kích thước95.8 x 52.8 x 14.3 mmvs106.2 x 48.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ