Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 400.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C3 (4 ý kiến)

MINHHUNG6mang đẳng cấp quốc tế, kiểu dags snag trọng, hiện đại, thích hơn(3.991 ngày trước)

hnhdbàn phím nhiều nút dễ dàng khi chat với bạn bè(4.664 ngày trước)

tranghieu198kiểu dáng đep, vào mạng nhanh,hình ảnh đẹp(4.781 ngày trước)

phimathanhcongkiểu dáng thờit rang, sang trọng, giá cả phù hợp(4.915 ngày trước)
Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (4 ý kiến)

hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(4.066 ngày trước)

dothuydatmình muốn thử touch and type xem nó thú vị thế nào hehe(4.128 ngày trước)

hoccodon6Tiền nào của đấy mà có sai bao giờ đâu(4.249 ngày trước)

lekieuanh2562 loại bàn phím , gọn nhẹ .tiện lợi(4.585 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C3-00 Slate Grey đại diện cho Nokia C3 | vs | Nokia X3-02 Touch and Type Black đại diện cho X3-02 Touch and Type | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia X-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 680 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 55MB | vs | 50MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Full QWERTY keyboard
- Social network integration - Flash Lite v3.0 - Nokia Maps 3.0 - - Voice command | vs | - Dedicated music key
- Facebook, Twitter - XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 860mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 480giờ | vs | 408giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Hồng • Trắng • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 114g | vs | 77g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.5 x 58.1 x 13.6 mm | vs | 106.2 x 48.4 x 9.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C3 vs Nokia C5 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Mix Walkman | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs HTC Explorer | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Nokia X3 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Nokia X2 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Nokia X2-01 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Corby II | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 200 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs C3-01 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs LG S365 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Sony Ericsson TXT | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Nokia 7230 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs LG Wink Pro C305 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 302 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Samsung C3520 | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs Asha 203 | ![]() | ![]() |
Nokia E5 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Curve 8520 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Nokia E6 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Nokia E63 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Nokia E72 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Nokia E71 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
HTC ChaCha vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Nokia 5800 vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs Nokia C3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs Nokia X3 |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs Nokia X2 |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs Nokia X2-01 |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs Corby II |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs C3-01 Touch and Type |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs C2-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs C2-03 Touch and Type |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs C2-06 Touch and Type |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs X3-02.5 Touch and Type |
![]() | ![]() | X3-02 Touch and Type vs LG Wink Pro C305 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs X3-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Mix Walkman vs X3-02 Touch and Type |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs X3-02 Touch and Type |