Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C3 hay X3-02 Touch and Type, Nokia C3 vs X3-02 Touch and Type

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C3 hay X3-02 Touch and Type đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C3-00 Slate Grey
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia C3-00 Hot Pink
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Nokia C3-00 Golden White
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Nokia X3-02 Touch and Type Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Nokia X3-02 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C3 (4 ý kiến)
MINHHUNG6mang đẳng cấp quốc tế, kiểu dags snag trọng, hiện đại, thích hơn(3.991 ngày trước)
hnhdbàn phím nhiều nút dễ dàng khi chat với bạn bè(4.664 ngày trước)
tranghieu198kiểu dáng đep, vào mạng nhanh,hình ảnh đẹp(4.781 ngày trước)
phimathanhcongkiểu dáng thờit rang, sang trọng, giá cả phù hợp(4.915 ngày trước)
Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (4 ý kiến)
hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(4.066 ngày trước)
dothuydatmình muốn thử touch and type xem nó thú vị thế nào hehe(4.128 ngày trước)
hoccodon6Tiền nào của đấy mà có sai bao giờ đâu(4.249 ngày trước)
lekieuanh2562 loại bàn phím , gọn nhẹ .tiện lợi(4.585 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C3-00 Slate Grey
đại diện cho
Nokia C3
vsNokia X3-02 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02 Touch and Type
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs680 MHzChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong55MBvs50MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Full QWERTY keyboard
- Social network integration
- Flash Lite v3.0
- Nokia Maps 3.0
- - Voice command
vs- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1320mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs3.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs408giờThời gian chờ
K
Màu
• Hồng
• Trắng
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng114gvs77gTrọng lượng
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mmvs106.2 x 48.4 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ