Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn X3-02 Touch and Type hay Nokia X2, X3-02 Touch and Type vs Nokia X2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn X3-02 Touch and Type hay Nokia X2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia X3-02 Touch and Type Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
Nokia X3-02 Touch and Type Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia X3-02 Touch and Type Violet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Nokia X3-02 Touch and Type White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia X2 Red on Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia X2 Blue on Silver
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn X3-02 Touch and Type (4 ý kiến)
lekieuanh256bàn phím cảm ứng và nút , gọn nhẹ , sang trọng(4.107 ngày trước)
hohuy9atôt hơn nhiều,tất cả đều ưu việt(4.287 ngày trước)
maiphuoc1710tất cả thông số ưu việt hơn,và có chế độ xử lý của CPU(4.448 ngày trước)
kunkunkun1234hnDùng nhiều loại mạng hơn
bộ nhớ trong 50mb
ram tốt hơn
có 3gp
trọng lượng nhẹ hơn(4.456 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia X2 (5 ý kiến)
shopngoctram69nokia x2 4 người chọn ít hơn cái kia(3.344 ngày trước)
hoccodon6màn hình rộng coi rất nét màn hình chống trầy(3.488 ngày trước)
MINHHUNG6Thiết kế về hình dáng cũng như về chức năng sử dụng của Nokia X2 hơn hẳn(3.512 ngày trước)
dailydaumo1dùng đời máy này có nhiều những ứng dụng và tính năng nâng cấp và tiện ích hơn(4.117 ngày trước)
syhung1188tiền cao hơn thì chất lượng sẽ tốt hơn(4.207 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia X3-02 Touch and Type Black
đại diện cho
X3-02 Touch and Type
vsNokia X2 Blue on Silver
đại diện cho
Nokia X2
H
Hãng sản xuấtNokia X-SeriesvsNokia X-SeriesHãng sản xuất
Chipset680 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong50MBvs48MBBộ nhớ trong
RAM64MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Dedicated music key
- Facebook, Twitter
- XviD/MP4/H.264/H.263/WMV player
vs- Dedicated music keys
- Stereo FM radio with RDS; built-in antenna
- Tin nhắn âm thanh Nokia Xpress
- Nhắn tin flash
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 860mAhvsLi-Ion 860mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvs624 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng77gvs81gTrọng lượng
Kích thước106.2 x 48.4 x 9.6 mmvs111 x 47 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ