Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot G15 hay Canon PowerShot ELPH 115 IS, Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot G15 hay Canon PowerShot ELPH 115 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot G15
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot ELPH 115 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Canon PowerShot G15
Canon PowerShot ELPH 115 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Canon PowerShot ELPH 115 IS (IXUS 132) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon IXUS 132 (PowerShot ELPH 115 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (1 ý kiến)
baotran2017- Kích thước cảm biến quang học: 1/1.7"

- Loại cảm biến quang học: CMOS(3.091 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot ELPH 115 IS (1 ý kiến)
cuongjonstone123Máy có thân hình nhỏ gọn có thể mang đi lại dễ dàng(3.601 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G15
vsCanon PowerShot ELPH 115 IS (IXUS 132) - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot ELPH 115 IS
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera352gvs117gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)107 x 76 x 40 mmvs92.9 x 52.4 x 21.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs28 – 224 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F2.8vsF3.2 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs1 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5vsBộ xử lý: DIGIC 4Tính năng khác
D

Đối thủ