Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot ELPH 115 IS (IXUS 132) - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot ELPH 115 IS | vs | Panasonic Lumix DMC-ZS7 / TZ10 đại diện cho Lumix DMC-ZS7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Panasonic TZ / ZS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 117g | vs | 196g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92.9 x 52.4 x 21.6 mm | vs | 103.3 x 59.6 x 32.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 15 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | • 1/2.33" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | • Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.9 | vs | • F3.3 - 4.9/ Multistage Iris Diaphragm (F3.3 - 6. | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | • 60-1/2000 sec • Starry Sky Mode : 15, 30, 60sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • WAV | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: DIGIC 4 | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A3500 IS |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A1400 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A2600 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs PowerShot ELPH 340 HS |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Lumix DMC-SZ8 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Lumix DMC-ZS19 |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Lumix DMC-ZS30 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Fujifilm FinePix T550 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |