Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot ELPH 115 IS hay Lumix DMC-ZS7, Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Lumix DMC-ZS7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot ELPH 115 IS hay Lumix DMC-ZS7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot ELPH 115 IS
( 0 người chọn )
vs
Lumix DMC-ZS7
( 0 người chọn )
Canon PowerShot ELPH 115 IS
Lumix DMC-ZS7

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot ELPH 115 IS (IXUS 132) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon IXUS 132 (PowerShot ELPH 115 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Panasonic Lumix DMC-ZS7 / TZ10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot ELPH 115 IS (IXUS 132) - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot ELPH 115 IS
vsPanasonic Lumix DMC-ZS7 / TZ10
đại diện cho
Lumix DMC-ZS7
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsPanasonic TZ / ZS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera117gvs196gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92.9 x 52.4 x 21.6 mmvs103.3 x 59.6 x 32.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs15Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CCDvs• 1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600vs• Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 224 mmvs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F6.9vs• F3.3 - 4.9/ Multistage Iris Diaphragm (F3.3 - 6.Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 secvs• 60-1/2000 sec • Starry Sky Mode : 15, 30, 60secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácBộ xử lý: DIGIC 4vsTính năng khác
D

Đối thủ