Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn PowerShot SX50 HS (4 ý kiến)
baotran2017Một nút Menu riêng biệt dưới phím quay số sẽ mang lại các tùy chọn cho camera. Ở đây còn có một nút Disp.(3.069 ngày trước)
quangtiencapitanỐng kính siêu zoom “hàng khủng” cho phép ghi lại khung cảnh góc rộng và zoom xa khoảng hơn 3 km đường chim bay.(3.461 ngày trước)
capitanMáy có kết cấu nhựa nguyên khối rất nhẹ, có thể cầm một tay dễ dàng.(3.516 ngày trước)
kimphongcotôi thích nó vì nó mạnh mẽ hơn hẳn chiếc máy đối thủ của nó(3.681 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot ELPH 115 IS (1 ý kiến)
cuongjonstone123máy được nhà sản xuất để yw tới độ nét cũng như các chất lượng khác khá nhiều(3.576 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX50 HS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX50 HS | vs | Canon PowerShot ELPH 115 IS (IXUS 132) - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot ELPH 115 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 595g | vs | 117g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 87 x 106 mm | vs | 92.9 x 52.4 x 21.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1200 mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F6.5 | vs | F3.2 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5 | vs | Bộ xử lý: DIGIC 4 | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot SX50 HS vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix S9400 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix P520 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2100 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A3500 IS |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot N |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A1400 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S9700 |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX600 HS |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S2800 |
PowerShot SX50 HS vs FinePix XP70 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P340 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX520 HS |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L330 |
PowerShot SX50 HS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L830 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX510 HS |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 |
PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 |
PowerShot SX50 HS vs Stylus SP-100 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L29 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2200F |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9200 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot N100 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung ST95 |
PowerShot SX50 HS vs Sony DSC-RX10 |
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P7700 vs PowerShot SX50 HS |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX50 HS |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot SX50 HS |
DSC-RX100 vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P5100 vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX50 HS |
Nikon S100 vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX50 HS |
Canon S100 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS |
Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A3500 IS |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A1400 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A2600 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs PowerShot ELPH 340 HS |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Lumix DMC-SZ8 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Lumix DMC-ZS19 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Lumix DMC-ZS7 |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Lumix DMC-ZS30 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Fujifilm FinePix T550 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |