Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot ELPH 115 IS (IXUS 132) - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot ELPH 115 IS | vs | Canon PowerShot ELPH 340 HS (IXUS 265 HS) đại diện cho PowerShot ELPH 340 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 117g | vs | 147g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92.9 x 52.4 x 21.6 mm | vs | 100 x 58 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 25–300 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F6.9 | vs | F3.6 - F7.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • WAV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: DIGIC 4 | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A3500 IS |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A1400 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A2600 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Lumix DMC-SZ8 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Lumix DMC-ZS19 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Lumix DMC-ZS7 |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Lumix DMC-ZS30 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Fujifilm FinePix T550 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Panasonic DMC-TZ20 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot ELPH 340 HS vs Samsung WB350F |
PowerShot ELPH 340 HS vs Samsung HZ30W |
PowerShot ELPH 340 HS vs PowerShot SX280 HS |
PowerShot ELPH 340 HS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S5300 |
PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6800 |
PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6600 |
PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6700 |
PowerShot ELPH 340 HS vs Lumix DMC-SZ8 |
PowerShot ELPH 340 HS vs Lumix DMC-ZS19 |
PowerShot ELPH 340 HS vs Lumix DMC-ZS7 |
PowerShot ELPH 150 IS vs PowerShot ELPH 340 HS |
Canon IXUS 115 HS vs PowerShot ELPH 340 HS |
Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Sony DSC-WX350 vs PowerShot ELPH 340 HS |
PowerShot SX600 HS vs PowerShot ELPH 340 HS |
Samsung WB250F vs PowerShot ELPH 340 HS |
Samsung WB800F vs PowerShot ELPH 340 HS |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot ELPH 340 HS |
FinePix XP70 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Coolpix S3600 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Coolpix S9600 vs PowerShot ELPH 340 HS |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Nikon Coolpix S6500 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Cybershot DSC-WX220 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Lumix DMC-ZS30 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Fujifilm FinePix T550 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Panasonic DMC-TZ20 vs PowerShot ELPH 340 HS |