Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G1 X / G1X hay Canon PowerShot G15, Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G1 X / G1X hay Canon PowerShot G15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G1 X / G1X
( 14 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot G15
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
14
7
Canon G1 X / G1X
Canon PowerShot G15

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G1 X / G1X (9 ý kiến)
kemsusuKiểu dáng đẹp và sang trọng, chất lượng hình ảnh khi chụp và quay đều tốt(2.981 ngày trước)
heou1214Thế mạnh của PowerShot G1 X là chất lượng ảnh chụp(3.038 ngày trước)
thienbao2011hiệu năng hoạt động tốt, giá bán là tương đối dễ chịu nếu so với những gì người dùng nhận được.(3.074 ngày trước)
huongtra2015Cảm nhận riêng của mình về Canon G1 X / G1X: mình thấy chất lượng hình ảnh rất tốt, kiểu dáng đẹp và sang trọng nữa(3.263 ngày trước)
Vieclamthem168Số điểm ảnh hiệu dụng lớn hơn, chất lượng ảnh tốt hơn(3.456 ngày trước)
hahuong1610san pham nay chup anh rat chuyen nghiep(3.853 ngày trước)
cuongjonstone123Phần hướng dẫn cho các chế độ chụp được Canon cải thiện rất nhiều trên sản phẩm này và khiến nó trực quan hơn tất cả các model máy compact trước đó của hãng.(3.917 ngày trước)
dungtien21nhìn màu đen thật sang trọng và đẹp mắt(4.029 ngày trước)
nhuygialaiTiền nào của nấy, cảm biến G1X lớn hơn gấp đôi so với G15, đó là yếu tố quyết định mọi vấn đề về chất lượng hình ảnh (chú ý: bạn nguyen23k: khẩu độ lớn tốt hơn chỉ đúng khi hai máy có cùng loại cảm biến)(4.163 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (7 ý kiến)
baotran2017ống kính mới tạo nên sự khác biệt lớn(3.071 ngày trước)
vivi168Hàng Canon chụp thường có màu rất đẹp. Con gái tự sướng bằng Canon đảm bảo xinh hơn nhiều (204 ngày trước)(3.458 ngày trước)
luanlovely6mạnh hơn, Kiểu dáng mạnh mẽ, pin bền(3.584 ngày trước)
nguyen_nghiamay dep nho gon hop thoi trang(3.586 ngày trước)
congtacvien4332nhin dep,gia ca thap hon 1 ty nen toi chon no(3.828 ngày trước)
nguyen23kchất lượng hình ảnh khá đều ở các khoảng tiệu cự khác nhau và đặc biệt là khẩu độ mở lớn hỗ trợ từ f/1.8 đến f/2.8 với một ống kính zoom tới 5x.(4.165 ngày trước)
vothiminhKhẩu độ tốt hơn hẳn, tốc độ chụp tốt hơn(4.193 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G1 X / G1X - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G1 X / G1X
vsCanon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G15
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera534gvs352gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 81 x 65 mmvs107 x 76 x 40 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1.5" (18.7 x 14 mm) CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.3 megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4352 x 3264vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.8vsF1.8 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ