Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot ELPH 115 IS hay Canon PowerShot A3500 IS, Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A3500 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot ELPH 115 IS hay Canon PowerShot A3500 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot ELPH 115 IS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot A3500 IS
( 0 người chọn )
2
0
Canon PowerShot ELPH 115 IS
Canon PowerShot A3500 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot ELPH 115 IS (IXUS 132) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon IXUS 132 (PowerShot ELPH 115 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot A3500 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot ELPH 115 IS (1 ý kiến)
cuongjonstone123chất lượng pin tương đối ổn định cho người dùng(3.580 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A3500 IS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot ELPH 115 IS (IXUS 132) - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot ELPH 115 IS
vsCanon PowerShot A3500 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A3500 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera117gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92.9 x 52.4 x 21.6 mmvs97.7 x 56 x 19.8 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 224 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F6.9vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• PictBridge
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: DIGIC 4vsBộ xử lý: DIGIC 4 with iSAPS technologyTính năng khác
D

Đối thủ