Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S800c hay Canon PowerShot G15, Nikon S800c vs Canon PowerShot G15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S800c hay Canon PowerShot G15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S800c
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot G15
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
3
5
Nikon S800c
Canon PowerShot G15

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S800c
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S800c (2 ý kiến)
heou1214Những thiết lập ISO cao nhất 1600 và 3200 chỉ nên được sử dụng trong những tình huống khẩn cấp(2.972 ngày trước)
thienbao2011Chiếc máy ảnh sẽ bắt đầu từ bất kỳ giao diện nào mà bạn đã sử dụng, vì thế nếu bạn tắt máy ảnh đi trong khi ở giao diện chụp ảnh Nikon, chỉ cần tốn khoảng 2.4 giây để bật và chụp ảnh(3.010 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (3 ý kiến)
baotran2017Nó cần khoảng 2,3 giây để khởi động, lấy nét và chụp, một tốc độ tương đối điển hình cho loại máy ảnh này(3.066 ngày trước)
hoccodon6có chất lượng hình ảnh, video khá tốt, khả năng lấy nét, đo sáng nhanh(3.575 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế chắc chắn, khá chuyên nghiệp, trang bị ống kính tốt(4.165 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S800c
đại diện cho
Nikon S800c
vsCanon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G15
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera184gvs352gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)60 x 111.4 x 27.2vs107 x 76 x 40 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)1700vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 125-3200vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 250 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-F5.8vsF1.8 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MOV
• MPEG4
• WAV
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Android 2.3vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ