Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S800c (2 ý kiến)
heou1214Những thiết lập ISO cao nhất 1600 và 3200 chỉ nên được sử dụng trong những tình huống khẩn cấp(2.972 ngày trước)
thienbao2011Chiếc máy ảnh sẽ bắt đầu từ bất kỳ giao diện nào mà bạn đã sử dụng, vì thế nếu bạn tắt máy ảnh đi trong khi ở giao diện chụp ảnh Nikon, chỉ cần tốn khoảng 2.4 giây để bật và chụp ảnh(3.010 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (3 ý kiến)
baotran2017Nó cần khoảng 2,3 giây để khởi động, lấy nét và chụp, một tốc độ tương đối điển hình cho loại máy ảnh này(3.066 ngày trước)
hoccodon6có chất lượng hình ảnh, video khá tốt, khả năng lấy nét, đo sáng nhanh(3.575 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế chắc chắn, khá chuyên nghiệp, trang bị ống kính tốt(4.165 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S800c đại diện cho Nikon S800c | vs | Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot G15 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 184g | vs | 352g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 60 x 111.4 x 27.2 | vs | 107 x 76 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 1700 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125-3200 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 250 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F5.8 | vs | F1.8 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android 2.3 | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Nikon S800c vs Nikon P7700 |
Nikon S01 vs Nikon S800c |
Canon SX160 IS vs Nikon S800c |
Canon SX500 IS vs Nikon S800c |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon S800c |
Nikon L610 vs Nikon S800c |
Sony DSC-HX20V vs Nikon S800c |
Sony DSC-HX200V vs Nikon S800c |
Canon SX260 HS vs Nikon S800c |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Nikon S800c |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A3500 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A1400 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
Nikon P7700 vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
FinePix X100 vs Canon PowerShot G15 |
Lumix DMC-LX7 vs Canon PowerShot G15 |
Casio EX-ZS100 vs Canon PowerShot G15 |
DSC-RX100 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX100V vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 |
Nikon P5100 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX100V vs Canon PowerShot G15 |
Nikon S100 vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot SX40 HS vs Canon PowerShot G15 |
Canon S100 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX20V vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX200V vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX260 HS vs Canon PowerShot G15 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon PowerShot G15 |
Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX10V vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-WX10 vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-1 vs Canon PowerShot G15 |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot G15 |