Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay Canon PowerShot G15, Canon G12 vs Canon PowerShot G15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay Canon PowerShot G15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G12
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot G15
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
10
10
Canon G12
Canon PowerShot G15

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (4 ý kiến)
huongmuahe16Kiểu dáng ống kính sang trọng hơn, chất lượng hình ảnh cũng sắc nét hơn(2.854 ngày trước)
heou1214Một adapter gắn kính lọc (tùy chọn) cho phép gắn thêm các ống kính 58mm.(3.037 ngày trước)
thienbao2011Mặt trước của G12 trông khá khiêm tốn, với ống kính choán gần hết diện tích, một kính ngắm quang nằm ngay phía trên và đèn flash tích hợp, cùng với đèn hiển thị thời gian khi chụp ở chế độ hẹn giờ.(3.065 ngày trước)
congtacvien4332toi chon no vi gia của no re hon(3.829 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (8 ý kiến)
baotran2017vẫn mang một cảm biến nhỏ và không rẻ hơn là mấy so với mẫu máy ảnh dẫn đầu phân khúc(3.071 ngày trước)
Cuahangonline1vì mẫu mã đẹp hơn, chất lượng hàng đầu(3.412 ngày trước)
nguyen_nghiamay anh chup hinh ro net va sat net hon(3.518 ngày trước)
tuyetmai0705máy nhẹ hơn, hỗ trợ độ phân giải và màn hình lớn hơn, 3.0 inch, 12.1 megapixel với 2.8 inch, 10 megapixel(3.609 ngày trước)
tindungdedangCảm biến công nghệ mới cho hình ảnh sắc nét hơn và ít noise hơn, chất lượng thấu kính vượt trội, thời gian dùng pin lâu hơn do dùng chip xử lý hình ảnh tiết kiệm năng lượng hơn, giá của G15 cũng ngang ngửa và nhỉnh hơn xíu với G12(3.660 ngày trước)
cuongjonstone123Kích cỡ rất nhỏ gọn so với chất lượng ảnh mang lại(3.913 ngày trước)
vothiminhĐẹp, tính chuyên nghiệp cao, có dải ISO tốt với nhiều mức độ, khẩu độ và tốc độ chụp khá ổn(4.191 ngày trước)
JPShopmáy nhẹ hơn, hỗ trợ độ phân giải và màn hình lớn hơn, 3.0 inch, 12.1 megapixel với 2.8 inch, 10 megapixel(4.218 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsCanon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G15
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs352gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs107 x 76 x 40 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF1.8 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ