Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon G12 (4 ý kiến)
huongmuahe16Kiểu dáng ống kính sang trọng hơn, chất lượng hình ảnh cũng sắc nét hơn(2.854 ngày trước)
heou1214Một adapter gắn kính lọc (tùy chọn) cho phép gắn thêm các ống kính 58mm.(3.037 ngày trước)
thienbao2011Mặt trước của G12 trông khá khiêm tốn, với ống kính choán gần hết diện tích, một kính ngắm quang nằm ngay phía trên và đèn flash tích hợp, cùng với đèn hiển thị thời gian khi chụp ở chế độ hẹn giờ.(3.065 ngày trước)
Mở rộng
congtacvien4332toi chon no vi gia của no re hon(3.829 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (8 ý kiến)
baotran2017vẫn mang một cảm biến nhỏ và không rẻ hơn là mấy so với mẫu máy ảnh dẫn đầu phân khúc(3.071 ngày trước)
Cuahangonline1vì mẫu mã đẹp hơn, chất lượng hàng đầu(3.412 ngày trước)
nguyen_nghiamay anh chup hinh ro net va sat net hon(3.518 ngày trước)
tuyetmai0705máy nhẹ hơn, hỗ trợ độ phân giải và màn hình lớn hơn, 3.0 inch, 12.1 megapixel với 2.8 inch, 10 megapixel(3.609 ngày trước)
tindungdedangCảm biến công nghệ mới cho hình ảnh sắc nét hơn và ít noise hơn, chất lượng thấu kính vượt trội, thời gian dùng pin lâu hơn do dùng chip xử lý hình ảnh tiết kiệm năng lượng hơn, giá của G15 cũng ngang ngửa và nhỉnh hơn xíu với G12(3.660 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Kích cỡ rất nhỏ gọn so với chất lượng ảnh mang lại(3.913 ngày trước)
vothiminhĐẹp, tính chuyên nghiệp cao, có dải ISO tốt với nhiều mức độ, khẩu độ và tốc độ chụp khá ổn(4.191 ngày trước)
JPShopmáy nhẹ hơn, hỗ trợ độ phân giải và màn hình lớn hơn, 3.0 inch, 12.1 megapixel với 2.8 inch, 10 megapixel(4.218 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon G12 | vs | Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot G15 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 350g | vs | 352g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 112 x 76 x 48 mm | vs | 107 x 76 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7 inch CCD | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-4.5 | vs | F1.8 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon G12 vs Canon S100 |
Canon G12 vs Nikon P7100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LX5 |
Canon G12 vs Olympus XZ-1 |
Canon G12 vs PowerShot SX40 HS |
Canon G12 vs Nikon P500 |
Canon G12 vs Pentax WG-1 GPS |
Canon G12 vs Nikon S100 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Canon G12 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V |
Canon G12 vs Nikon P5100 |
Canon G12 vs Coolpix P510 |
Canon G12 vs Nikon S9300 |
Canon G12 vs Sony DSC-HX9V |
Canon G12 vs Canon SX220 HS |
Canon G12 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Canon G12 vs Olympus SZ-30MR |
Canon G12 vs Nikon P310 |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX30V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX10V |
Canon G12 vs Sony DSC-TX66 |
Canon G12 vs Sony DSC-H9 |
Canon G12 vs Nikon P7000 |
Canon G12 vs DSC-RX100 |
Canon G12 vs Canon IXUS 980 IS |
Canon G12 vs Canon SX210 IS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon SX10 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs Casio EX-ZR300 |
Canon G12 vs Casio EX-ZS100 |
Canon G12 vs Leica V-Lux 40 |
Canon G12 vs Olympus TG-1 iHS |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Canon G12 vs FinePix X100 |
Canon G12 vs Samsung MV900F |
Canon G12 vs Canon SX500 IS |
Canon G12 vs Nikon P7700 |
Canon G12 vs PowerShot S110 |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G1 X / G1X vs Canon G12 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A3500 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A1400 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
Nikon P7700 vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
FinePix X100 vs Canon PowerShot G15 |
Lumix DMC-LX7 vs Canon PowerShot G15 |
Casio EX-ZS100 vs Canon PowerShot G15 |
DSC-RX100 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX100V vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 |
Nikon P5100 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX100V vs Canon PowerShot G15 |
Nikon S100 vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot SX40 HS vs Canon PowerShot G15 |
Canon S100 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
Nikon S800c vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX20V vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX200V vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX260 HS vs Canon PowerShot G15 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon PowerShot G15 |
Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX10V vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-WX10 vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-1 vs Canon PowerShot G15 |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot G15 |